CÁI MŨ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI MŨ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái mũ nàythis hatchiếc mũ nàynón nàycái mũ nàycái nón đó

Ví dụ về việc sử dụng Cái mũ này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cho anh cái mũ này.Give me this hat.Cái mũ này an toàn.Your hat is safe.Nè, chơi cái mũ này đi!Here, play with this cap!Sau đó, tôi nhìn thấy cái mũ này.And then, I saw this hat.Còn cái mũ này là quà thôi.This hat was a gift.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từmũ trắng Sử dụng với động từđội mũ bảo hiểm mũ tắm theo hàm mũchiếc mũ bảo hiểm Sử dụng với danh từchiếc mũcái mũbăng mũ rơm mũ bóng chày số mũmũ trùm mũ bơi mũ nhựa mũ nón chiếc mũ trắng HơnĐây, đội cái mũ này vào.Here, put this bandit hat on.Mấy cái mũ này dễ thương thật.These hats are adorable.Tao biết. Tao thích cái mũ này.You know, I like that hat.Cho anh cái mũ này..Give me that hat.Tôi thực sự thích cái mũ này mà.I really do love that hat.Nhưng về cái mũ này- nó là cái gì?".But about this cap- what was it?".Chỉ những người trẻ tuổi có cái mũ này.Only youngsters have this headdress.Em ơi, có lấy cái mũ này không?”.Mom, can I get this hat?".Nhìn em cái mũ này này, đẹp không?Look at this suset, it's beautiful,?Không, Blanca làm cho tôi cái mũ này.Nope, Blanca got me this hat.Cái mũ này đọc năng lượng của mẹ và con.This helmet reads the energy from you and me.Như là việc anh ấy yêu cái mũ này thế nào….Such as how much he loved this hat….Cái mũ này… Thật ra nó là quà của dì tớ.This is-- this is actually a gift from my aunt.Tìm chủ nhân của cái mũ này sao?”.I am trying to find the owner of this coat.".Một cái mũ này thì ai dám đội ra ngoài.Somebody get a hose and put this team out.Người đàn ông này đã lên tất cả kế hoạch cho đến chuyện dùng cái mũ này, Ok?This is a guy who plans everything… down to the hat, OK?Thật trùng hợp, cái mũ này và áo tắm này một bộ duy nhất Tôi mua tại Young Designers.I will have you know, this swimsuit and cap are a unique set from the"Young Designers" department.Khi nhìn cô con gáithứ hai đang trang trí cái mũ, thình lình ông nói với cô:- Lizzy, bố hy vọng cậu Bingley sẽ thích cái mũ này..Observing his second daughter employed in trimming a hat, he suddenly addressed her with,"I hope Mr. Bingley will like it, Lizzy.".Đây, đội cái mũ ăn trộm này vào.Here, put this bandit hat on.Chàng đang không đội một cái mũ nào vào lúc này.He's not actually wearing a hat at this very moment.Trẻ thêm- Anh yêu, cái mũ mới này….My little man and his new hat….Voilà! Làm ơn thôi ném đá vào tôi và cái mũ lố bịch này..Voilà! That's French for,"Please stop pelting me and my ridiculous hat with rocks.".Mình đã mua hai cái mũ tuyệt đẹp này này!”.I bought you this beautiful sweater!”.Ngày mai, nếu tao vẫn phãi mang cái mũ tắm này khi nấu ăn.Tomorrow, if I still have to wear this shower cap when I cook.Vẫn còn đội cái mũ cổ này, hả?Still wearing this old thing?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1329, Thời gian: 0.0166

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsdanh từhatcapshelmetnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheynàyđại từit cái mớicái mùi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái mũ này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Mũ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì