CÁI MŨ NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI MŨ NÀY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái mũ nàythis hatchiếc mũ nàynón nàycái mũ nàycái nón đó
Ví dụ về việc sử dụng Cái mũ này trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsmũdanh từhatcapshelmetnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheynàyđại từit cái mớicái mùiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái mũ này English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Mũ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
• Cái Mũ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Castor, Hat, Lid | Glosbe
-
Cái Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cái Mũ Tiếng Anh độc Là Gì
-
Tìm Hiểu Cái Mũ Trong Tiếng Anh đọc Là Gì | Hat 2021 - La Trọng Nhơn
-
Cái Mũ Trong Tiếng Anh Là Gì? Tên Một Số Loại Mũ Trong Tiếng Anh
-
Cái Mũ Tiếng Anh độc Là Gì
-
"cái Mũ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 19 Cái Mũ đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
CÁI MŨ ÁO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MŨ LƯỠI TRAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Mũ Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cái Mũ" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Nón - LeeRit
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Mũ , Nón | Hat 2021 – La Trọng ...