Trong Tiếng Anh cái mũi có nghĩa là: beezer, smeller, snoot (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 342 có cái mũi .
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'mũi' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch ... Chúng vươn cao cần cổ khi cậu chùi những cái mũi mềm như nhung của chúng và ...
Xem chi tiết »
Có ý kiến cho rằng bóng của rặng núi phía sau Machu Picchu là hình bộ mặt người Inca nhìn lên phía bầu trời và đỉnh lớn nhất Huayna Picchu( có nghĩa Đỉnh ...
Xem chi tiết »
cái mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái mũi sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cái mũi. * dtừ. beezer.
Xem chi tiết »
Tra từ 'mũi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "mũi" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "mũi" trong tiếng Anh. mũi {danh}.
Xem chi tiết »
Trong bài học thành ngữ English American Style hôm nay , chúng tôi xin đem đến quý vị 3 thành ngữ mới có liên quan tới cái mũi , tiếng Anh gọi là Nose đánh ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:15 Đã đăng: 14 thg 4, 2015 VIDEO
Xem chi tiết »
nose * danh từ - mũi người ; mõm súc vật =aquiline nose+ mũi khoằm =flat nose+ mũi tẹt =turned up nose+ mũi hếch =the bridge ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2019 · Viêm mũi dị ứng còn được gọi là sốt cỏ khô, gây ra do hệ miễn dịch của cơ thể đáp ứng với một số tác nhân gây dị ứng. Viêm mũi không dị ứng ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Huyền Trang xin kính chào quý vị thính giả, Trong bài học thành ngữ English American Style hôm nay , chúng tôi xin đem đến quý vị 3 thành ...
Xem chi tiết »
15. Your nose– – a very little mountain. Mũi em, một cái núi nhỏ bé . 16. 152 stitches from his nose job. 152 mũi khâu trên mũi anh ta .
Xem chi tiết »
Mũi là phần đầu tiên của bộ phận hô hấp, nhô ra nằm giữa khuôn mặt, có 2 lỗ mũi ... Sau mũi là cơ quan khứu giác và xoang, không khí sẽ qua hầu sau hốc mũi, ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2015 · flat nose: Mũi tẹt · Pointed nose: Mũi nhọn · Các bộ phận của mũi (Hình minh họa): · Wing of nose: Cánh mũi · Nostril of nose: Lỗ mũi · Tip of nose: ...
Xem chi tiết »
Lấy cái mũi anh ra khỏi mũi tôi trước khi tôi hắt hơi thông tới não anh đó! 10. Get hold of his nose. Bịt mũi hắn lại. 11. Hold my nose, suffocate ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Mũi Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái mũi dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu