Từ vựng tiếng Hàn về vật dụng trong nhà bếp sẽ rất cần cho bạn, vì thế, hãy học ngay hôm nay kẻo muộn. ... 레몬잎 : lá chanh ... 국자: cái muôi lớn. Từ vựng về gia vị nhà bếp · Từ vựng về vật dụng nhà bếp
Xem chi tiết »
... nhưng chưa thực sự nhớ hết các Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp đúng không nào? ... 국자: cái muôi lớn; 냄비: nồi có nắp; 수저: thìa và đũa; 사발/그릇: bát ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Hàn nấu ăn bạn có thể xem và bổ sung vốn từ vựng cho mình. tu vung tieng han nau an ... 참기름 dầu mè 국자 cái muôi lớn.
Xem chi tiết »
Các loại gia vị nấu ăn trong tiếng Hàn. Tieng Han; 13,999 lượt xem ... 된장: tương đậu; Dụng cụ nấu ăn; 국자: cái muôi lớn; 냄비: nồi có nắp; 숫가락: thìa ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2017 · Ngày hôm nay, Trung tâm tiếng Hàn SOFL sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp ... Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị ... 26 국자 cái muôi lớn.
Xem chi tiết »
그네: đu · 요람: cái nôi · 인형: búp bê · 워커: xe tập đi · 딸랑이: lục lạc · 고무젖꼭지: mún vú cao su · 젖꼭지: núm vú · 턱받이: yếm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,6 (5) 8 thg 5, 2021 · Trước khi tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn trong nhà bếp, hãy cùng Sunny tham khảo ... 국자: cái muôi lớn; 냄비: nồi có nắp; 수저: thìa và đũa ...
Xem chi tiết »
Do đó, phổ biến là "조" được sử dụng dưới dạng tin tức khi báo cáo về chi tiêu chính phủ. so dem tieng han. Dưới đây là nhiều ví dụ khác về việc sử dụng số lớn ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2017 · Chính vì thế đây sẽ là một lợi thế lớn giúp các bạn học nhanh hơn bằng cách ghi từ vựng vào tờ giấy note và dán vào ... 국자: cái muôi lớn.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ nhà bếp. 컵: cốc; 칼: dao; 가위: kéo; 접시: đĩa; 쟁반: khay; 숫가락: thìa; 젓가락: đũa; 소쿠리: rổ; 국자: cái muôi lớn ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · 제습기: máy hút ẩm; 컴퓨터: máy vi tính; 칫솔: bàn chải đánh răng; 치약: kem đánh răng; 못: cây đinh; 망치: cái búa ... Bị thiếu: muôi lớn
Xem chi tiết »
Hãy cùng Sunny tìm hiểu và khám phá nhé ! tu-vung-tieng-han-nha-bep. Nước Hàn là một quốc gia coi trọng thứ bậc vị thế trong xã hội.
Xem chi tiết »
2. Tình yêu cao lớn, rộng lượng, vĩ đại: · (누구)에게 반하다: Phải lòng ai ( (v) phải lòng) ·… · 남자에게 반하다: phải lòng đàn ông · 변치않는 사랑: tình yêu không ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cái Muôi Lớn Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái muôi lớn tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu