cái muôi Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái muôi Tiếng Trung (có phát âm) là: 匙子 《舀液体或粉末状物体的小勺。》瓢; 瓢儿 《用来舀水或撮取面粉等的 ...
Xem chi tiết »
瓢; 瓢兒 .
Xem chi tiết »
Các từ vựng tiếng Trung trong Nấu ăn trong nhà Bếp bao gồm Dụng cụ nấu. ... Vại muối dưa, 泡菜罐子, pào cài guànzi ... Cẩu Lương Trung Quốc là gì?
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2016 · 1. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气 guǎndào méiqì · 2. Khí ga lỏng: 液化气 yèhuà qì · 3. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào · 4. Bình nóng lạnh dùng ga ...
Xem chi tiết »
13 thg 2, 2020 · Dao, dĩa, thìa, bát… tiếng Trung là gì? Chủ đề thú vị này chúng ta cùng ... Dao bếp, 菜刀, cài dāo ... Muôi cán dài, 长柄勺, cháng bǐng sháo.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên một số dụng cụ trong nhà bếp bằng tiếng Trung: ... 刀叉、勺、筷、签Dāo chā, sháo, kuài, qiān Dao nĩa, muôi, đũa, tăm.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Gia vị, dụng cụ, nấu ăn tiếng trung là gì ? ... Nồi, chảo, muỗng, cái chao, cái sàng, đũa, ngã ba, bếp, bếp than, bát, đĩa, chậu
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề nhà bếp dành cho những bạn yêu thích nội trợ, ... Vại muối dưa: 泡菜罐子 pàocài guànzi ... Lồng bàn: 菜罩 cài zhào
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2015 · 28, Muôi súp, 汤勺 ; 29, Nắp xoong, vung, 锅盖 ; 30, Nồi áp suất, 高压锅 ; 31, Nồi chưng, nồi hấp, 蒸锅 ; 32, Nồi cơm điện, 电饭锅 ...
Xem chi tiết »
砧板、菜板 Zhēnbǎn, cài bǎn Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn ... 防蚊手环 Fáng wén shǒu huán Vòng đeo tay chống muỗi ... học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 压蒜器 yā suàn qì: cái dập tỏi ... 杓子 biāozi: cái muôi ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Cái Muôi Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái muôi tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu