Muỗng tiếng Anh là spoon , phiên âm là spu:n. 13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái muỗng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
scoop. verb noun. Tuyệt quá... cho tôi 1 cái muỗng phomát với vài lát cà chua được rồi. Sounds great, only make it a scoop of cottage cheese with sliced ...
Xem chi tiết »
Dưới cái muỗng có một cảm giác nóng rát và trong miệng một hương vị chua cay khó chịu. U …. There is a burning sensation under the spoon and an unpleasant ...
Xem chi tiết »
Anh bao gồm đề nghị thêm gì nữa ko ạ? ) – No. Thanks (Không. Cảm ơn). Trên đó là tổng phù hợp những tu vung tieng anh trong nha hang về đồ vật dụng ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Cái muỗng trong tiếng anh là gì? · Đáp án: Spoon · Phát âm: UK /spuːn/ – US /spuːn/ · Định nghĩa: an object consisting of a round, hollow part and ...
Xem chi tiết »
Eating utensils /ˈiːtɪŋ ju tɛnslz/: Bộ dụng cụ cho bữa ăn. Ladle /ˈleɪdl/: Cái vá hoặc cái muôi múc canh. Dinner knife /ˈdɪnə naɪf/: Dao ăn chính. Butter knife ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · Trên đây là tổng hợp các tu vung tieng anh trong nha hang về vật dụng được sử dụng phổ biến mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp ở bất cứ nhà hàng nào.
Xem chi tiết »
Cái Muỗng Tiếng Anh Là Gì. 03/06/2022. Định nghĩa: an object consisting of a round, hollow part and a handle, used for mixing, serving, và eating food (một ...
Xem chi tiết »
Sounds great, only make it a scoop of cottage cheese with sliced tomatoes. 5. Nhưng trước khi anh ta " khoá nòng súng ", cô gái đút cái muỗng nhỏ vào miệng anh ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · 1. Muỗng tiếng Anh là gì – Sgv.edu.vn · 2. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn – Leerit · 3. 100 Dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ – ...
Xem chi tiết »
Cải thiện tiếng Anh qua những bài học ngắn gọn - thực tế. ... Hệ thống quản lý lớp học bằng công nghệ, không những giúp AROMA vận hành nhịp nhàng hàng trăm ...
Xem chi tiết »
cookie cutter. dụng cụ để tạo hình cho bánh quy. cutting board. cái thớt. measuring cups. li nhỏ để đo lường. measuring spoons. thìa để đo lường.
Xem chi tiết »
Đồ dùng trong bếp ; tin opener, cái mở hộp ; tongs, cái kẹp ; tray, cái khay, mâm ; whisk, cái đánh trứng ; wooden spoon, thìa gỗ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Muỗng Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái muỗng bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu