Cái Ná Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái ná" thành Tiếng Anh
arbalest, cross-bow, crossbow là các bản dịch hàng đầu của "cái ná" thành Tiếng Anh.
cái ná + Thêm bản dịch Thêm cái náTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
arbalest
noun GlosbeMT_RnD -
cross-bow
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
crossbow
noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái ná " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái ná" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Ná
-
Cái Ná Cao Su - BeeCost
-
CÁI NÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Súng Ná Cao Su Giá Tốt Tháng 7, 2022 | Mua Ngay | Shopee Việt Nam
-
Cuộc Thi Làm Ná Cao Su & Ná Thun Cái Nào Chất Hơn? - YouTube
-
Top 20 Làm Cái Ná Thun Mới Nhất 2022
-
Tục Ngữ Về "cái Ná" - Ca Dao Mẹ
-
Ná Cao Su (Chạc Thun) Là Gì?
-
Sản Phẩm Cái Ná Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng
-
Biểu Cảm Về Cái Ná Chim - Bài Văn Mẫu Lớp 7
-
Lưu Trữ Cái Ná Global - Cung Cấp Thực Phẩm Csfood