CÁI NẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CÁI NẠNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từcái nạngcrutchcái nạngnạngcrutchescái nạngnạng
Ví dụ về việc sử dụng Cái nạng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnạngdanh từcrutchcrutchesnạnga cane cái muỗngcái nàoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái nạng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Nạng Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "nạng" - Là Gì?
-
Nạng Là Gì, Nghĩa Của Từ Nạng | Từ điển Việt
-
CÁI NẠNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nạng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cái Nạng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Nạng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
'cái Nạng' Là Gì?, Từ điển Việt - Hàn
-
Nghĩa Của Từ Nạng Bằng Tiếng Anh
-
Từ Nạng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cái Nạng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Nạng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
[PDF] Dùng Nạng
-
Cách Sử Dụng Nạng, Gậy, Khung Tập đi Thế Nào Cho đúng