CÁI NÀY CHỈ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI NÀY CHỈ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái này chỉis this justthis one justthis one onlyisarewas

Ví dụ về việc sử dụng Cái này chỉ là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ừm, cái này chỉ là.Well this cookie is.Tôi cũng không biết về cái này, chỉ là thợ….I don't even know what that means… just a horse.Cái này chỉ là để trình diễn.It was just a show.Đương nhiên, cái này chỉ là phán đoán của ta.Of course, this is just our judgment.Cái này chỉ là việc vặt.This is just a little errand.Tôi phải làm cái này, cái này, cái này… chỉ là những bổn phận.I must do this, this, that… Only duties.Cái này chỉ là Router wifi thôi.This is a WiFi router.Vì vậy, thành phần của cái này chỉ là thiết bị dập tắt,chỉ là một phần.So the composition of this one is just extinguishing device, just one part.Cái này chỉ là pre- party thôi.This is just the pre-party.Con nói cái này chỉ là 1 ngày điển hình đối với con ư?You say this has been just another typical day for you, huh?Cái này chỉ là pre- party thôi.But this was just the pre-party.Vậy cái này chỉ là đạo hàm của x, như ta biết thì chỉ là 1.So this just equals the derivative of x, which we have shown as equal to 1.Cái này chỉ là test tìm kháng thể.This only test for antibodies.Cái này chỉ là để đánh dấu”.The only marklar for this is to marklar.".Cái này chỉ là static cache thôi.This is just a static seal.Cái này chỉ là pre- party thôi.And that's just the pre-party.Cái này chỉ là pre- party thôi.All that was just the pre-party.Cái này chỉ là chuyển đổi tài khoản thôi.This is just a change of accounts.Cái này chỉ là… làm cho anh và Du- re.This is just… made for you and Du-re.Cái này chỉ là bầu chọn thôi mà bạn.It's just that it's just choices.Cái này chỉ là bởi vì thời gian quá ngắn nguyên nhân.That's because the past is so short.Cái này chỉ là vì tôi không muốn bà chết thôi.This only happened because I don't want you to die.Cái này chỉ là- dạ, chỉ là một món quà Giáng sinh của công ty.”.This is just- well, just a Christmas present from the company.”.Cái này là chỉ nói tiền….And that's just talking about the money….Cái này còn chỉ là một cái gia tộc!This is just one family!Ngay cả là cái này hay chỉ là cái ống kem đánh răng.What? It's either this or a tube of toothpaste and two packs of Pall Malls at the canteen.Đương nhiên, cái này nói chỉ là rượu đỏ.I mean, this is just red wine.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 19329, Thời gian: 0.0225

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheynàyđại từitchỉtrạng từonlyjustsimplysolelymerelyđộng từisgiới từas cái này cũngcái này là gì

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái này chỉ là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Này Chỉ Là Gì