CÁI NÀY GỌI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

CÁI NÀY GỌI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái này gọi làit's calledit is called

Ví dụ về việc sử dụng Cái này gọi là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cái này gọi là gì?What's this called?Và cái này gọi là dải Möbius.And this one's called the Möbius Strip.Cái này gọi là Flush.It was called Flush.Cái này gọi là control.It's called control.Cái này gọi là anagram.It is called ANAGRAM.Cái này gọi là bản đồ sao.It is called a map.Cái này gọi là selfcest.It's called SelfCare.Cái này gọi là tuổi trẻ.It is called Young age.Cái này gọi là rush hall.It's called Ruoka Hall.Cái này gọi là Deja vu sao?Is it called Deja Vu?Cái này gọi là“ drawdown”.It is called“drawdown”.Cái này gọi là bỉ~:”gt;.And it's called Belgium.'".Cái này gọi là MÁU trâu già.It's called Old Blood.Cái này gọi là tiramisu!This one is called Tiramisu!Cái này gọi là trực thăng à.It is called a helicopter.Cái này gọi là split testing”.It's called split testing.Cái này gọi là trái Quaffle.This one's called the Quaffle.Cái này gọi là target audiance.It's called target audience.Cái này gọi là kinh nghiệm!”.It is what is called experience!".Cái này gọi là đấu giá giá hai.It's called a second price auction.Cái này gọi là thức dậy và đi chết!It was called Wake Up and Live!Cái này gọi là phá hủy tài sản.It's called destruction of property.Cái này gọi là" Hạ nhận bên trên".That is called“taking off above”.Cái này gọi là beautiful mistakes!It's called The Beautiful Mystery!Cái này gọi là quy tắc bàn tay phải.It's called the right hand rule.Cái này gọi là" đi nhúng nước biển"….That is called sweeping the sea.".Cái này gọi là shallow depth of field.It's called shallow depth of field.Cái này gọi là beautiful mistakes!This one is called The Beautiful Mystery!Cái này gọi là Chiếc mũ Tự Thoại( Tiếng cười).This one is called the Talk to Yourself Hat.(Laughter).Cái này gọi là“ bán giải pháp” và là một mẫu cơ bản trong hiệu quả kinh doanh.It's called‘solution selling,' and is a key paradigm in business success.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 35, Thời gian: 0.0184

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnàyngười xác địnhthisthesethosenàydanh từheynàyđại từitgọidanh từcallnamegọiđộng từreferinvokegọiknow as cái này cũngcái này là gì

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái này gọi là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Này Gọi Là Gì Tiếng Anh