CÁI NÀY In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " CÁI NÀY " in English? SAdjectivecái nàythis onecái nàynày mộtngười nàyđiều này mộtchiếc nàyđây lànày thìkẻ nàynày cónày nữaitnóđóđâythis thingđiều nàythứ nàycái nàychuyện nàyviệc nàyvật nàyand thisvà điều nàyvà đâyvà đócòn đâyvà nóvà đấysomething like thiscái gì đó như thế nàyđiều nàynhững thứ như thế nàychuyện nàynhững điều như vậymột chuyện như thế nàymột thứ như vậygì đó như thếthis isđây làđiều này đượcnày đượcđiều này cóđiều này là mộtđây có phảigot thiscó được điều nàynhận được điều nàycó được nàylàm điều nàynày đinày bịđưa cái nàycó cáilấy nóoh thisồ đâyoh đâyồ điều nàyhave thiscó điều nàycó nàynày đãcái nàythis stuffnhững thứ nàycông cụ nàychuyện nàyvật nàyviệc nàycái nàyđồ nàymón nàynhững điều đóchất nàysomethin
Examples of using Cái này in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cái này làthis one isthis onecái bẫy nàythis trapnhững cái tên nàythese namescó cái nàyhave this onegot thisnhững cái chết nàythese deathscái cây nàythis treenhững cái nàythese thingsthese onescái ghế nàythis chairthis couchthis seatcái nhìn nàythis lookthis viewthis insightthis outlookcái bàn nàythis tablexem cái nàylook at thisthích cái nàylike this onecái này sẽthis one willthis is gonnacái gì thế nàywhat is thislấy cái nàytake this oneget this onecái ác nàythis evilWord-for-word translation
cáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsnàydeterminerthisthesethosenàynounheynàypronounit SSynonyms for Cái này
nó đó đây cái nào tốt hơncái này có thểTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cái này Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Này
-
Cái Này - Wiktionary
-
Cái Này Có KHAI Không? | Xem Đi Xem Lại 1000 Lần Vẫn Cười
-
Không Thể Tin Nổi Là Bây Giờ Lynk Lee Mới Mua Cái Này - YouTube
-
NẾU BẠN NGHĨ BẠN KHÔNG MAY MẮN, HÃY XEM CÁI NÀY
-
Cái Này (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Cái Này Là Cái Gì?
-
What Is The American English Word For ""cái Này""? - Language Drops
-
→ Cái Này, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Này - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Cái Này Là Một Số Nguyên Liệu Phụ - Photo De Banh Mi Sai Gon Hoi ...
-
Xem Cái Này Không Phí Tiền Mạng - Home | Facebook