CÁI NÀY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CÁI NÀY " in English? SAdjectivecái nàythis onecái nàynày mộtngười nàyđiều này mộtchiếc nàyđây lànày thìkẻ nàynày cónày nữaitđóđâythis thingđiều nàythứ nàycái nàychuyện nàyviệc nàyvật nàyand thisvà điều nàyvà đâyvà đócòn đâyvà nóvà đấysomething like thiscái gì đó như thế nàyđiều nàynhững thứ như thế nàychuyện nàynhững điều như vậymột chuyện như thế nàymột thứ như vậygì đó như thếthis isđây làđiều này đượcnày đượcđiều này cóđiều này là mộtđây có phảigot thiscó được điều nàynhận được điều nàycó được nàylàm điều nàynày đinày bịđưa cái nàycó cáilấy nóoh thisồ đâyoh đâyồ điều nàyhave thiscó điều nàycó nàynày đãcái nàythis stuffnhững thứ nàycông cụ nàychuyện nàyvật nàyviệc nàycái nàyđồ nàymón nàynhững điều đóchất nàysomethin

Examples of using Cái này in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để anh cái này nhé.Let me have this.Cái này thật sự là.Oh, this is really.Anh vẫn còn cái này.You still have this.Cái này là của Emily.And this was Emily's.Để tao bảo mày cái này.Let me tell you somethin'.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesngón tay cáicái mới cái cây đó con chó cáicái túi đó con quỷ cáiMoreUsage with verbscái chết nhìn cáicái đói cái ôm con cái đẻ thích cáicái chính con cái trưởng thành thấy cáicái trí bị MoreUsage with nounscon cáicái tên cái trí chữ cáicái bẫy cái đầu cái bóng cái cớ cái hộp cái bàn MoreCái này từ photobucket.Got this from Photobucket.Cháu bé, cái này cho cháu.Baby, I got this for you….Cái này chỉ là pre- party thôi.And this is just the pre- party.Đứa nào bảo cái này rất cứng?Who said this stuff is hard?Cái này chỉ đúng ở miền nam thôi.And this is just in the south.Thanks bạn nhưng mình cái này mình cũng có.Thanks, but I have this as well.Cái này là của ông, ta tin là vậy.”.Oh, this is yours, I believe.”.Hoặc dùng cái này, hoặc cái này?.Use something like this, or this?.Cái này sẽ tốt, tôi tự nghĩ.Oh, this ought to be good, I thought to myself.Mình tìm được cái này cho D300s: WEB.I would recommend something like this for the D3400: WEB.Cái này sẽ làm ta đau hơn là ngươi.This is gonna hurt me more than it hurts you.Đợi một chút, ta có cái này cho cô, cô gái!This is a reminder that you have got this, girl!Cái này không giống việc ngươi sẽ làm.".It doesn't seem like something you would do.”.Miễn là các anh có cái này, các anh sẽ bất khả chiến bại.As long as you have got this, you will be unbeatable.Còn cái này tặng cháu gái ông ấy, Greta.And this is for his niece, Greta. It's her birthday.Đừng nghĩ về cái này theo hướng có thể hoặc không thể.Don't think of it in terms of what is or is not possible.Cái này ta đã nghĩ thông suốt rồi!”.This is what I have been thinking all along!".Chúng nhét cái này vào cơ thể, rồi xắn trực tràng lên.They stick it in their body, they tuck it up their rectum.Cái này chỗ anh gọi là" suicide by cops".This is what is called‘suicide by cop.'”.Với cái này, họ có thể dự báo vụ trộm kế.With it, they should be able to predict the next heist.Cái này có lẽ đã rất nhiều Blogger nhắc đến.It seems like a lot of bloggers are talking about it.Cái này không quan trọng có thể điền hoặc không.It doesn't matter if it's been filled out or not.Cái này cho bạn, nó là cái duy nhất đó.This is for you. It's the only one in the world.Cái này năm 1927 ở Khabarovsk.This is from 1922 in Shanghai, this from 1927 in Khabarovsk.Cái này rất khác với cô bán hàng ở“ siêu thị”.It was very different than the ones they sell at the supermarket.Display more examples Results: 2706, Time: 0.0738

See also

cái này làthis one isthis onecái bẫy nàythis trapnhững cái tên nàythese namescó cái nàyhave this onegot thisnhững cái chết nàythese deathscái cây nàythis treenhững cái nàythese thingsthese onescái ghế nàythis chairthis couchthis seatcái nhìn nàythis lookthis viewthis insightthis outlookcái bàn nàythis tablexem cái nàylook at thisthích cái nàylike this onecái này sẽthis one willthis is gonnacái gì thế nàywhat is thislấy cái nàytake this oneget this onecái ác nàythis evil

Word-for-word translation

cáipronounonecáideterminerthisthatcáiadjectivefemalecáinounpcsnàydeterminerthisthesethosenàynounheynàypronounit S

Synonyms for Cái này

đó đây cái nào tốt hơncái này có thể

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cái này Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Này