1. Ngón Chân trong Tiếng Anh là gì? · My toes are frozen because the weather is too cold today. · Ngón chân của tôi đang đóng băng vì thời tiết hôm nay quá lạnh.
Xem chi tiết »
Tôi có một vết thương ở ngón chân út. I have a pain in my little toe. World Loanword Database (WOLD). digit. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. toes.
Xem chi tiết »
ngón chân cái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngón chân cái sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · toe ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. toe. ngón chân cái: big toe; great toe ; Từ điển Việt Anh - VNE. · toe.
Xem chi tiết »
Mười ngón tay xinh, mười ngón chân xinh. Cùng giơ và đếm, thêm thành viên cho gia đình. Ten little fingers, ten little toes, and with these new digits our ...
Xem chi tiết »
Khớp nhỏ ở đáy ngón chân cái là nơi mà gút xuất hiện thường nhất . The small joint at the base of the big toe is the most common site for an attack . 3. Thế nên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ngón chân trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @ngón chân * noun - toe =ngón chân cái+big toe; great toe.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2021 · 1. Các thành phần bên trên đầu với mặt bằng giờ Anh. - head: đầu. - hair: tóc. - ear: tai. - beard ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2021 · Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng congdonginan.com trong suốt thời gian qua và chúc các bạn học tập thật tốt.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NGÓN CHÂN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch ... My toe! Oh! Ngón chân cái của tôi bị mắc kẹt trong bồn tắm”.
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2021 · Bạn đang xem: Ngón chân tiếng anh là gì. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng otworzumysl.com trong suốt thời gian qua ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · Các thành phần bên phía trong cơ thể. - Achilles tendon: gân gót chân. - heart: tim. - intestines: ruột. - large intestine: ruột già. - small ...
Xem chi tiết »
Note: Refrain from high-impact exercises if they result in numbness in your feet and toes.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh. Body 1 ... (4) big toe /bɪg təʊ/ - ngón chân cái ... Một từ được cho là qua khi bạn không dùng tới sự trợ giúp.
Xem chi tiết »
Thế nên tôi đi ra hồ, bò lăn bò toài cố khều chúng bằng ngón chân cái. So I would go into the ponds and crawl around and pick them up with my toes.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Ngón Chân Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ngón chân trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu