Cải ngồng (tên tiếng anh là Chinese Brocoli ) còn được gọi là Cải làn, Cải rổ, Cải Ná thuộc họ thập tự, có mùi vị tương đối giống cải bẹ xanh, thân lá giống súp lơ.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Bắp cải đó là rau nòng cốt của trong họ nhà cải. Đây là một số loại rau rất thịnh hành ở Việt Nam, và bắp cải gồm 2 nhiều loại chính: cải bắp ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2022 · “Cải đắng” trong giờ anh là gì? *. : rau xanh cải xanh giờ đồng hồ anh là gì. Hình ảnh minh hoạ cho “rau cải ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, bắp cải được gọi là “ cabbage ” . + Cải thìa : Cải thìa có hình dáng khá giống với cải ngọt nhưng nhìn to hơn cải ngọt và khi ănnó mềm hơn cải ...
Xem chi tiết »
2. Từ vựng về rau củ quả trong tiếng anh ; Amaranth / 'æmərænθ/. rau dền ; Asparagus / ə'spærəgəs/. măng tây ; Broccoli /ˈbrɒkəlɪ/. súp lơ ; Celery /ˈselərɪ/. cần ...
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
Cải ngồng (tên tiếng anh là Chinese Brocoli) còn được gọi là Cải làn, Cải rổ, Cải Ná thuộc họ thập tự, có mùi vị tương đối giống cải bẹ xanh, thân lá giống ...
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · Cải ngồng mở ra nhiều sinh sống Trung Quốc, và trong tiếng Anh nó được điện thoại tư vấn là “choy sum”. + rau cải xoong: rau xanh cải xoong ăn ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2022 · Trên thực tiễn, dạng rau này chính là nguồn giàu vitamin A, C và canxi rất dồi dào, đặc biệt quan trọng giúp cho kích thích sự tiến triển của ...
Xem chi tiết »
“Tài Chính 2022” Cải Ngồng Tiếng Anh Là Gì ? Tên Các Loại Rau Trong Tiếng Anh. Tháng Sáu 8, 2022 Bởi admin. “Bắp cải đắng” là một loại rau phổ biến ở Việt ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Cải ngồng 芥蓝菜 (jiè lán cài) hay còn được gọi là rau cải làn. Rau có vị mát ăn vào rất tốt cho sức khỏe vì hầu như tất cả các dinh dưỡng ...
Xem chi tiết »
28 thg 5, 2021 · Cải ngồng tiếng Nhật là 小松菜, phiên âm hiragana こまつな, đọc là komatsuna. Là loại rau thuộc họ cải xanh, xuất hiện trong nhiều bữa ăn ...
Xem chi tiết »
Agar : rau câu · Amaranth : rau dền · Arrowroot : củ dong · Artichoke: A-ti-sô · Asparagus: Măng tây · Bamboo shoot : măng · Bean : đậu · Broccoli: Bông cải xanh ... Bị thiếu: ngồng | Phải bao gồm: ngồng
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Ngồng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải ngồng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu