1. leaf mustard(noun) Cách phát âm:UK /liːfˈmʌstərd/ US /liːfˈmʌstərd/ Nghĩa tiếng việt: Rau cải , Rau cải ngọt . Loại từ: Danh từ
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Rau Cải Ngọt Tiếng Anh · 1. Dưa chuột: Cucumber · 2. Cà chua: Tomato · 3. Đậu: Bean · 4. Mướp đắng: Bitter melon · 5. Cà tím: eggplant. * · 6. Củ dền: ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Loại Rau Trong Tiếng Anh · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3.
Xem chi tiết »
Tên các một số loại rau củ vào Tiếng Anh ; Bitter gourd /'bitə guəd/: mướp đắng/ khổ qua ; Cauliflower / 'kɒliflaʊə /: súp lơ ; Cucumber / 'kju:kʌmbə /: trái dưa ...
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · Đôi nét về cây rau cải ngọt: Cải ngọt có tên khoa học là Brassica integrifolia, thuộc Họ Cải (Brassicaceae), thường được trồng để dùng làm rau ...
Xem chi tiết »
Tên các loại rau trong Tiếng Anh · Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A Aubergine / ' əʊbədʒi : n / : cà tímAmaranth ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Rau cải ngọt tiếng anh là gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot ...
Xem chi tiết »
Cải ngọt có tên khoa học là Brassica integrifolia, thuộc Họ Cải (Brassicaceae), thường được trồng để dùng làm rau ăn. Cải ngọt ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2021 · Giới thiệu Góc học tập Khóa học toeic Khoá học giao tiếp Khóa học IELTS Học viên Đang xem: Rau cải ngọt tiếng anh là gì 028, 3989.
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · + rau củ cải bẹ xanh: rau xanh này còn có các tên khác ví như cải xanh, cải cay xuất xắc là giới từ. Một số loại rau này có không ít giống. Các ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Cải ngọt có tên kỹ thuật là Brassica integrifolia, nằm trong Họ Cải (Brassicaceae), thường xuyên được tdragon nhằm sử dụng làm cho rau nạp năng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Ngọt Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải ngọt tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu