Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Cải ngọt tiếng anh là gì?,không ai mà không biết đến cải ngọt, trong đời bạn sẽ có 1 lần nào đó bạn trực tiếp xuống bếp thì việc bạn tất nhiên phải nấu canh và mua cải ngọt là 1 phần trong bữa ăn trưa và bữa ăn tối, canh cải ngọt thơm ngon, ăn vào 1 lần là nhớ hoài, chúng ta cùng dịch từ cải ngọt sang tiếng anh xem có dễ học hay không nhé, hãy xem ngay bài dưới đây.
Cải ngọt tiếng anh là gì?
Cải ngọt tiếng anh là leaf mustard /liːfˈmʌstərd/
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
- cần thuê cổ trang giá rẻ
- cho thuê cổ trang giá rẻ
Một số từ vựng liên quan rau củ:
Bí Hồ Lô tiếng anh là Butternut Squash
Bí hồ lô nhẵn tiếng anh là Butternut winter squash
Bí mì sợi tiếng anh là spaghetti squash
Bí ngòi tiếng anh là zucchini
Bí ngòi vàng tiếng anh là yellow zucchini
Bắp cải tí hon (Brussel Sprouts) tiếng anh là Brussel Sprouts
Cà chua cầu vồng tiếng anh là rainbow tomatoes
Cà chua tiếng anh là tomato
Cà chua bi tiếng anh là Plum Tomato
Cải bẹ xanh tiếng anh là Mustard Greens
nguồn:https://lg123.info/
danh mục: https://lg123.info/blog-lam-dep/
Có thể bạn quan tâm:
- Mù tạt vàng tiếng Anh là gì
- Những đoạn hội thoại tiếng anh trong nhà hàng
- Ngọt ngào tiếng Anh là gì
- Nước vối tiếng anh là gì?
- Vàng trong tiếng Anh là gì
- Rau rừng tiếng Anh là gì
Từ khóa » Canh Cải Ngọt Tiếng Anh
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả - TiengAnhOnline.Com
-
Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì
-
"Rau Cải" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cải Đắng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Tên Các Loại Rau Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
-
Tên Các Loại Rau Cải Ngọt Tiếng Anh, Previous ...
-
Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì, 41 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ
-
Rau Cải Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Cải Ngồng Tiếng Anh Là Gì ? Tên Các Loại Rau Trong ...
-
Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Loại Rau Trong Tiếng Anh
-
Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì?
-
Định Nghĩa, Ví Dụ, Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì - Asiana
-
Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì, 41 Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ