leaf mustard(noun) · Cách phát âm:UK /liːfˈmʌstərd/ · US /liːfˈmʌstərd/ · Nghĩa tiếng việt: Rau cải, Rau cải ngọt · Loại từ: Danh từ.
Xem chi tiết »
Tên các một số loại rau củ vào Tiếng Anh ; Bitter gourd /'bitə guəd/: mướp đắng/ khổ qua ; Cauliflower / 'kɒliflaʊə /: súp lơ ; Cucumber / 'kju:kʌmbə /: trái dưa ...
Xem chi tiết »
80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
Cải ngọt: yu choy · Cải chíp: bok choy · Bồ ngót: star gooseberry leaves · Cải ngọt: yu choy · Rau đay: nalta jute · Rau dền: amarant.
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A. Aubergine / 'əʊbədʒi:n/: cà tím · B. Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · C.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2021 · Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì, Tên Các Loại Rau Trong Tiếng Anh · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Rau Cải Ngọt Tiếng Anh · 1. Dưa chuột: Cucumber · 2. Cà chua: Tomato · 3. Đậu: Bean · 4. Mướp đắng: Bitter melon · 5. Cà tím: eggplant. * · 6. Củ dền: ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2021 · Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot ...
Xem chi tiết »
Vegetable / 'vedʒtəbl/: rau. ➔ Từ chung để chỉ các loại rau trong Tiếng Anh · A Aubergine / ' əʊbədʒi : n / : cà tímAmaranth / ' æmərænθ / : rau dềnAsparagus / ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2021 · Rau Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Rau cải ngọt tiếng anh là gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot ...
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2022 · Cải ngọt tiếng anh là gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Cải ngọt tiếng anh là gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi ...
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · Rau cải ngọt tiếng anh là gì? ... Đôi nét về cây rau cải ngọt: Cải ngọt có tên khoa học là Brassica integrifolia, thuộc Họ Cải (Brassicaceae), ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Ngọt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải ngọt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu