Cái Nhìn đa Chiều Trong Tiếng Anh, Dịch | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nhìn đa chiều" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"cái nhìn đa chiều" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho cái nhìn đa chiều trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "cái nhìn đa chiều" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nhìn đa Chiều Tiếng Anh
-
GÓC NHÌN ĐA CHIỀU In English Translation - Tr-ex
-
Có Cái Nhìn đa Chiều Dịch
-
Cái Nhìn đa Chiều Dịch
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết! - OECC
-
"đa Chiều" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tư Duy đa Chiều Tiếng Anh Là Gì?-Có Thể Bạn Chưa Biết!
-
Cái Nhìn đa Chiều Về Cuộc Sống - Dạy Con Kiểu Nhật
-
Sử Dụng Tư Duy đa Chiều để định Hướng Thông Tin Trong Bối Cảnh ...
-
Perspective | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
5 Thuật Ngữ để Có Góc Nhìn đa Chiều Về Khủng Hoảng Di Cư
-
Di Cư Của Phụ Nữ Việt Nam Sang Các Nước Đông Á để Kết Hôn - ISDS
-
Vấn đề Sức Khoẻ Tâm Thần Của Trẻ: Cần Có Cái Nhìn đa Chiều
-
Tư Duy đa Chiều Và Tầm Quan Trọng Của Nó - Đời Sống 24