• cái nĩa, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, fork, table-fork | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · Cái nĩa tiếng Anh là the fork, phiên âm ðə fɔːk. Cái nĩa thường được làm bằng kim loại, đầu có răng nhọn, hơi cong dùng để giữ hay đưa thức ...
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái nĩa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: tên | Phải bao gồm: tên
Xem chi tiết »
So I want people to see me inside my coffin with a fork in my hand and I want them to ask themselves:'What about the fork?'.
Xem chi tiết »
Nĩa được làm bằng kim loại hay nhựa, có răng nhọn hơi cong sử dụng để giữ thức ăn khi dùng dao hay đưa thức ăn lên miệng. Một số tên gọi và công dụng của cái ...
Xem chi tiết »
Ổn, nhưng tôi sẽ xiên cái nĩa ăn tôm thần kỳ xuyên qua cổ họng tên Orm. Fine, but I'm going to shove that magic shrimp fork down Orm's throat. 14. Cũng phải mất ...
Xem chi tiết »
Ổn, nhưng tôi sẽ xiên cái nĩa ăn tôm thần kỳ xuyên qua cổ họng tên Orm. Fine, but I'm going to shove that magic shrimp fork down Orm's throat. OpenSubtitles2018 ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Cái nĩa tiếng Anh là the fork, phiên âm ðə fɔːk. Cái nĩa thường được làm bằng kim loại, đầu có răng nhọn, hơi cong dùng để giữ hay đưa ...
Xem chi tiết »
Cái dĩa hay còn gọi là cái nĩa tiếng anh gọi là fork, phiên âm đọc là /fɔːk/. Từ fork này cũng để chỉ cái dĩa nói chung thôi, còn cụ thể loại dĩa nào thì bạn ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Một số tên gọi và công dụng của cái nĩa trong tiếng Anh: Dessert fork là nĩa tráng miệng nhỏ hơn nĩa thông thường, được thiết kế để ăn các món ...
Xem chi tiết »
Ổn, nhưng tôi sẽ xiên cái nĩa ăn tôm thần kỳ xuyên qua cổ họng tên Orm. Fine, but I'm going to shove that magic shrimp fork down Orm's throat. 14. Cũng phải mất ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2016 · Tablecloth - Khăn trải bàn ; Napkin - Khăn ăn ; Coffee/ Tea cup – Tách cà phê/ trà ; Saucer - Dĩa lót tách ; Show plate - Dĩa ăn chính. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Straw: Ống hút · Salt shaker: Lọ đựng muối · Pepper shaker: Lọ đựng tiêu · Service gear: Bộ muỗng nĩa để chia thức ăn · Coaster: Miếng lót ly ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nĩa Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nĩa tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu