Cái Nịt Bụng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cái nịt bụng tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cái nịt bụng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cái nịt bụng | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cái nịt bụng tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cái nịt bụng trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái nịt bụng tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - はらまき - 「腹巻き」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái nịt bụng trong tiếng Nhật
* exp - はらまき - 「腹巻き」
Đây là cách dùng cái nịt bụng tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái nịt bụng trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cái nịt bụng
- dân quê tiếng Nhật là gì?
- phí cân tiếng Nhật là gì?
- con người xuất chúng tiếng Nhật là gì?
- ngoài dự kiến tiếng Nhật là gì?
- hão huyền tiếng Nhật là gì?
- hoa mỹ tiếng Nhật là gì?
- hoảng sợ tiếng Nhật là gì?
- thiệt hại vật chất tiếng Nhật là gì?
- bệnh xuất huyết não tiếng Nhật là gì?
- tàu điện tiếng Nhật là gì?
- công công tiếng Nhật là gì?
- bẩn tiếng Nhật là gì?
- tranh đá màu ghép tiếng Nhật là gì?
- trầm hương tiếng Nhật là gì?
- nút bấm tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cái Nịt Bụng Tiếng Anh
-
Nịt Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Đai Nịt Bụng Tiếng Anh Là Gì 2, Top 3 Gen Latex Tốt Nhất.
-
Cái Nịt Bụng Tiếng Anh | Ngả-hay-ngã.vn - Ngả-hay-ngã.vn | Năm 2022
-
• áo Nịt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Tights, Polka, Sweater - Glosbe
-
Quần Gen Nịt Bụng Tiếng Anh Là Gì | Giá Rẻ - Buy Now
-
Nghĩa Của Từ Nịt Bằng Tiếng Anh
-
Corset – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gen Nịt Bụng Sau Sinh: Dùng Sao Cho đúng Cách?
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì? Câu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Phân Biệt Nội Y định Hình Và Gen Nịt Bụng - VietCorset
-
Đeo Nịt Bụng Có Giúp Làm Săn Chắc Cơ Bụng Không? | Vinmec
-
Áo Nịt Bụng – Wikipedia Tiếng Việt
cái nịt bụng (phát âm có thể chưa chuẩn)