"Nơ" trong tiếng Anh là gì? "Nơ" trong tiếng Anh là Bow. Chúng ta thường bắt gặp từ vựng này với nghỉ chỉ con tàu, con thuyền. Tuy nhiên, Bow cũng có nghĩa ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh cái nơ tịnh tiến thành: bow, chou . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy cái nơ ít nhất 60 lần. cái ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái nơ con bướm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
cái nơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái nơ sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
you will see that the bow will orient itself down the long axis of the shoe. Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Tuy nhiên, Bow cũng có nghĩa là "Nơ". Bow là một trong từ dễ dàng dẫu vậy lại được áp dụng với không hề ít vai trò vào giờ Anh, từ động tự cho ...
Xem chi tiết »
27 thg 10, 2021 · Hãy tò mò thật kỹ về từ này trước lúc sử dụng nhằm tránh vấn đề nhầm lẫn về nghĩa lúc áp dụng bạn nhé! Ví dụ: My dad bought me a bow bag for my ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ ... nơ. nơ. noun. bow. thắt nơ to tie a bow ... Vật trang sức thắt gút hình con bướm để cài trên áo, trên tóc.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nơ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nơ * noun - bow =thắt nơ to tie a bow.
Xem chi tiết »
Cái nơ chưa hề hợp với bộ vét chút nào. THAT BOW TIE DOESN'T WORK WITH THAT SUIT. OpenSubtitles2018. v3. Một cái nơ đen. A black tie. OpenSubtitles2018 ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · 1. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức – Leerit · 2. cái nơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe · 3. brooch = pin /brəʊtʃ/ : ghim ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2021 · If, however, we can go baông xã & alter our relationship, re-vision our relationship lớn past people and evvumon.vnts, neural pathways can ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Chào mừng bạn tới với website Blogchiaseaz, Hôm nay blogchiaseaz.com sẽ giới thiệu tới bạn về bài viết Giá Trị… ACC là gì? Tất cả nghĩa của ACC ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · Her hair was tied back in a neat bow.Tóc cô ấy được buộc nhỏ gọn bằng một cái nơ. He decorated a dress with bows và ribbons. Anh ấy thi công một ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Nơ Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nơ nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu