CÁI NỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI NỎ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cáionethisthatfemalepcsnỏcrossbowlongbowcrossbows

Ví dụ về việc sử dụng Cái nỏ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bỏ cái nỏ xuống!Put the bow down!Cậu sẽ bắn chúng bằng cái nỏ của mình.You fire them with your crossbow.Để cái nỏ của anh xuống.Lay down your crossbow.Chúng ta có một khẩu súng ngắm, hai khẩu tự động, hai cái nỏ, và những cái đầu nổ.We got one rifle, two automatics, two crossbows, and explosive heads.Hả Cái nỏ trên một sợi dây mảnh.Hm?- The crossbow's on a delicate string.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từngón tay cáicái mới cái cây đó con chó cáicái túi đó con quỷ cáiHơnSử dụng với động từcái chết nhìn cáicái đói cái ôm con cái đẻ thích cáicái chính con cái trưởng thành thấy cáicái trí bị HơnSử dụng với danh từcon cáicái tên cái trí chữ cáicái bẫy cái đầu cái bóng cái cớ cái hộp cái bàn HơnCái nỏ lúc trước đã làm cô mất cảnh giác, nên phản ứng của cô đã bị chậm lại, nhưng khi có thể dự đoán được vật phóng đang đến, thì cô có thể tính đúng thời gian mọi lúc.The crossbow from before had caught her off guard, so her reaction had been delayed, but when she could predict that a projectile was coming, she could get the timing right every time.Rồi từ đó, vì anh ta có một cây nỏ thứ hai trên vai, tôi đã nghĩ rằng anh ta đã sử dụng một cái và bây giờ cái thứ hai có thể dành cho tôi.'.Then from there, because he had a second crossbow on his shoulder,I was thinking:‘He's used one and now the second one might be for me.'”. Kết quả: 7, Thời gian: 0.0111

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnỏdanh từcrossbowlongbowcrossbowmennỏa cross-bowbrinngs cái này trôngcái nêm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái nỏ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Nỏ Trong Tiếng Anh Là Gì