cái nôi in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'cái nôi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Kết nối chịu thời tiết và nhà ở epoxy- đệ với cái nôi tản nhiệt tụ. Weatherproof connections and epoxy-filed housing with capacitor heat dissipation cradles.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CỦA CÁI NÔI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CỦA CÁI NÔI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cái nôi" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cái nôi" trong tiếng Anh. cái danh từ. English. thing · dealer · dealer · female. cái tính từ. English. female. cái kết danh từ.
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""cái nôi"" is? ... More "Thêm từ về giấc ngủ" Vocabulary in American English. Vietnamese. American English ...
Xem chi tiết »
What does Cái nôi mean in English? If you want to learn Cái nôi in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Cái nôi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "Cái nôi của nhân loại" tiếng anh là từ gì? Cảm ơn nha. Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago.
Xem chi tiết »
... or refer to the context using the word "nôi" in the Vietnamese - English. 1. Cái nôi, cái nôi, chào đời. Cradle, cradle, birth. 2. Con nít con nôi.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · crib translate: giường cũi của trẻ con, cái nôi, bài dịch để quay cóp, máng ăn, quay cóp. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese ...
Xem chi tiết »
cái nôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cái nôi sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
cradle. /ˈkreɪdl/. cái nôi · walker. /ˈwɔːkər/. xe/ khung tập đi (dành cho trẻ con, người lớn tuổi,...) · pacifier. /ˈpæsɪfaɪər/. núm vú giả (cho em bé ngậm).
Xem chi tiết »
nôi = cradle Từ thuở nằm nôi From the cradle Cái nôi của nền văn minh / dân chủ / phong trào công đoàn The cradle of civilization/democracy/the trade union ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Nôi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái nôi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu