CÁI NÚT ÁO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI NÚT ÁO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cáionethisthatfemalethingnút áobuttoning a shirtcoat buttons

Ví dụ về việc sử dụng Cái nút áo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
La bàn là cái nút áo trên cùng.Your compass is the top button of this jacket.Bà ấy rất thích bứt những cái nút áo của tôi.She liked to nibble the bottoms of my shirts.Những cái nút áo mới có chữ" chúng tôi" gạch dưới.These new buttons have"we" underlined.Nó mới chỉ mất 3 cái nút áo trên áo vét thôi.He only lost three buttons off his vest.Thỉnh thoảng khi tôi nhìn ngài, tôi muốn giật phăng những cái nút áo của ngài.Sometimes when I look at you, I want to tear off all your buttons.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từáo khoác dài áo khoác trắng Sử dụng với động từmặc quần áomặc áogiặt quần áothay quần áomua quần áomóc áoquần áo bảo hộ cởi quần áobán quần áoquần áo phù hợp HơnSử dụng với danh từquần áoáo khoác tủ quần áotay áoáo sơ mi áo giáp cổ áoáo choàng áo thun áo phông HơnGiúp bạn nổi bật: Hãy tưởng tượng bạn và một người phụ nữ khác đang đứng cạnh nhau,cả hai đều mặc một chiếc quần được thiết kế riêng và một cái nút áo.Also, imagine you andanother woman were standing side-by-side, both wearing a pair of tailored pants and a button down shirt.Và một cái trong nhà tôi trong Tháng Chạp 2008 vừa mới quay xong phim cái nút áo và tối qua vừa xem xong phim hoàn tất.And one in my house in Dec 2008 who has just filmed the buttons film and last night saw the completed film.Ngày hôm qua tình trạng cô gái đúng là thảm hại, bởi vì trước đó cổ đã phải cầm đê vàkim đơm 200 cái nút áo..The girl was in a poor condition yesterday,because she had sewn on 200 buttons with needle and thimble before.Có thể là chuyện bạn dùng một cái kim băng thay cho việc khâu lại cái nút áo, hay chuyện anh trai bạn táng bà chị dâu bằng một cái chảo rán sáng nay.Maybe you used a safety pin instead of sewing the button on your coat, or your brother hit your sister-in-law on the head with a skillet this morning.Văn học và nghệ thuật là để đáp ứng cho những nhu cầu cao thượng của tâm hồn con người, vì vậy mà không thể mua bán nhưquả cà chua hay cái nút áo được.Art and culture are responses to the higher elements of the human soul and, as such, cannot he bought andsold like tomatoes or shirt buttons.Tuy nhiên, trong khi việc các ứng cử viên mặc gì chắc chắn không có giá trị trong việc thu hút được lá phiếu bầu, song họ dường như không từ bỏ bất kỳ cơ hội thay đổi nào- thậm chí từ những việc nhỏ như cái nút áo có hình cờ Mỹ.But while what each candidate is wearing certainly isn't ballot-worthy, neither campaign seems to be taking any chances- even with something as small as an American flag lapel pin.Đừng quên cài nút áo.Do not forget to button your shirt.Gài nút áo lại!Button your tunic!Kỹ thuật nút áo tùy chỉnh.Technic custom shirt button.Còn áo xống của người Pa- lét- tin phủ xuống như một cái áo choàng, nhưng các hạt nút áo bên dưới chỉ thấp dưới đầu gối.And the Palestinian garment comes down as a robe, but the underneath garment buttons just below the knee.Những cái nút trên áo tôi.The buttons on my dress.Tôi sẽ cởi những cái nút trên áo mình.I'm going to take off the buttons of my blouse.Được rồi, có một cô gái trong xe, áo không cái nút, ngồi một mình.Okay, sure enough, there's a girl in that car, blouse unbuttoned, all alone.Chuyện này rất lạ, bởi vì không có cái nút nào trên cái áo này.That is very strange, because there are no buttons on this dress.Áo của bạn mất đi hai cái nút.Shirt is missing two buttons.Áo đen, nút áo bạc, quần Âu đen.Black shirt, silver buttons, black pants.Nút snap áo khoác.Clothing Snap Buttons.Áo len và nút xuống.Jeans and button downs.Nút áo blazer nam.Mens blazer buttons.Nút áo phông trắng.White T-shirt buttons.Cái này khó hơn rồi: tìm nút áo nhé.This is more difficult: find a button.Áo khoác cotton nút áo khoác JEEP.Downcoat Button Cotton-Jacket JEEP.Nút áo khoác blazer.Blazer jacket buttons.Áo khoác bông nút áo khoác JEEP.Downcoat Button Cotton-Jacket JEEP.Nút áo sơ mi.Snap Button Shirts.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 792132, Thời gian: 0.2463

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsnútdanh từbuttonnodeknotstopperbuttonsáodanh từaustriashirtcoatclothesáotính từaustrian cái này trôngcái nêm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái nút áo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cài Nút áo Tiếng Anh Là Gì