Cái Nút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái nút" thành Tiếng Anh
button, crux, gag là các bản dịch hàng đầu của "cái nút" thành Tiếng Anh.
cái nút + Thêm bản dịch Thêm cái nútTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
button
nounTất cả những gì bạn phải làm là nhấn cái nút.
All you have to do is press the button.
GlosbeMT_RnD -
crux
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gag
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- snarl
- stopple
- plug
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái nút " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái nút" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Nút Tai Tiếng Anh
-
NÚT BỊT LỖ TAI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nút Bịt Tai Chống Ồn Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp
-
NÚT TAI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nút Bịt Tai Chống Ồn Khi Ngủ Tiếng Anh - Cách Âm Miễn Phí Hay ...
-
Bịt Tai Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"nút Tai Chống ồn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
Sử Dụng Phụ đề Trực Tiếp Trong Sự Kiện Trực Tiếp - Microsoft Support
-
Sử Dụng Phụ đề Trực Tiếp Trong Cuộc Teams Họp - Microsoft Support
-
Tầm Quan Trọng Của Nút Tai Chống Ồn
-
Mua Online Bịt Tai Chống Ồn Cao Cấp, Bền, Giá Tốt
-
Thay đổi Ngôn Ngữ Máy Mac Sử Dụng - Apple Support
-
Cách Học Tiếng Anh Hiệu Quả Tại Nhà Cho Trẻ - British Council