Làm thế nào để bạn dịch "cái ôm chặt" thành Tiếng Anh: hug, twine. Câu ví dụ: Một cái ôm chặt nồng nhiệt truyền đạt rất hữu hiệu.
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái ôm chặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ôm chặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... trong tiếng Anh. ôm chặt {động}. EN. volume_up · embrace. cái ôm chặt {danh}.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái ôm chặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
"ôm chặt" English translation ; embrace {vb} · (also: bao quát, bao trùm, ôm hôn, ghì chặt, cái ôm hôn, cái ôm ghì, ôm) ; hug {noun} · (also: cái ôm) ; squeeze {vb}.
Xem chi tiết »
Là Abu Hamza chết một cái ôm cháu trai ông và Abu Hamza thì thầm gì đó vào tai của mình để bình tĩnh con xuống. As Abu Hamza dies another grandson hugs him ...
Xem chi tiết »
In the poem'Kumukanda' there's this that very profound image of the hug you wanted from your father that ended up being a handshake.
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2020 · Tôi cần một cái ôm tiếng Anh là I need a hug, biểu hiện sự mong muốn nhận được một hành động tiếp xúc cơ thể giữa hai hoặc nhiều người, ...
Xem chi tiết »
tôi gửi bạn một cái ôm thật chặt dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! I send you a hug tightly. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; hug. bên nhau ; cái nào ; cái ; cái ôm nào ; cái ôm ; hãy ôm ; không thể ôm người khác ; ta ôm ; vòng tay ; ôm bố chặt ; ôm chặt ; ôm em ...
Xem chi tiết »
Và Fraser quì xuống, tay ôm chặt vòng ra phía sau lưng anh ấy, và anh ta khóc. 28. Qua sự hối cải, chúng ta có thể “được ôm chặt trong cánh tay của Chúa Giê Su.
Xem chi tiết »
Ôm cái nào! ... A hug isn't enough. Một cái ôm là không đủ. I'll hug you tight. Tôi sẽ ôm bạn thật chặt. Angvil Phạm Yêu cầu không thể thực hiện. Yêu cầu đăng ...
Xem chi tiết »
HUG - (v. T.) Để ép chặt trong vòng tay; để siết chặt ông chủ; đẻ nắm lấy. Từ điển tiếng Anh không kết hợp đã sửa đổi của Webster ...
Xem chi tiết »
Results for em muốn ôm anh thật chặt translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
Yeah. Make sure you give him a big hug from me. OpenSubtitles2018. v3. Một cái ôm chặt nồng nhiệt truyền đạt rất hữu hiệu. A warm embrace conveys volumes.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái ôm Chặt Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ôm chặt trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu