Phép tịnh tiến ót thành Tiếng Anh là: nape, scruff of the neck (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có ót chứa ít nhất 3 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Chúa ơi, Kylie, có cái vít dính sau ót anh ta. Jesus, Kylie, he's got a bloody corkscrew in his neck. OpenSubtitles2018.v3. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'ót' trong tiếng Việt. ót là gì? ... ót. - dt (đph) Gáy: Tóc ót dài quá. nd. Gáy, phía sau cổ. Phát âm ót. ót. noun. nape; scruff of the neck ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "gáy, phần sau cổ" tiếng anh nghĩa là gì? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Nhất là cái vọng canh , hình như cứ cố vươn lên , vươn lên cao hơn tầm cây cỏ sau con đò để nhìn vào ót ông. Hai đoạn tre tròn nằm vắt lên 8 đôi vai trần , mấy ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái gáy' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2018 · Ngón cái là "thumb", trong đó âm "b" câm nên không đọc thành tiếng. Ngón út có tên gọi dễ thương là "pinkie".
Xem chi tiết »
1. thumb. ngón cái. 2. index finger. ngón trỏ. 3. middle finger. ngón giữa. 4. ring finger. ngón áp út. 5. little finger. ngón út. 6. thumbnail.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Cái ót Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái ót tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu