Cái Phao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái phao" thành Tiếng Anh
float là bản dịch của "cái phao" thành Tiếng Anh.
cái phao + Thêm bản dịch Thêm cái phaoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
float
verb nounHàng rào cản dường như được làm bằng loại lưới nặng và nổi trên mặt nước nhờ vào mấy cái phao.
The barrier appeared to be made of a heavy mesh and was supported by floats on top of the water.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái phao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái phao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Phao Tiếng Anh
-
"Phao" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Top 19 Cái Phao Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Từ điển Việt Anh "cái Phao" - Là Gì?
-
Cái Phao Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Phao Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Phao Bơi Tiếng Anh Là Gì
-
"cái Phao" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Phao Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hướng Dẫn Cái Phao Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì Chi Tiết
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái Phao' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Cái Phao Thì Gọi Là Gì Nhỉ? Hè Rồi đi Bơi Thôi! Vocab For Swimming
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - LeeRit
-
Cái Phao Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số