Cái Phao Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái phao" thành Tiếng Anh
float là bản dịch của "cái phao" thành Tiếng Anh.
cái phao + Thêm bản dịch Thêm cái phaoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
float
verb nounHàng rào cản dường như được làm bằng loại lưới nặng và nổi trên mặt nước nhờ vào mấy cái phao.
The barrier appeared to be made of a heavy mesh and was supported by floats on top of the water.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái phao " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái phao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Phao
-
"Phao" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bộ 6 Cái Phao Mực Máy In | Shopee Việt Nam
-
2 Cái Phao Câu đài, Phao Câu Cần Tay, Phao Câu Cá Loại Dài - Shopee
-
Từ điển Việt Anh "cái Phao" - Là Gì?
-
Công Thức Tính Nhanh Thể Tích Của Cái Phao - Khoá Pro X Cho ... - Vted
-
Cái/lốc 3 Cái Phao Có Đuôi Trượt + 3 Ống Phao + 1 Bộ Dây Câu + 1 ...
-
Puzzle [HCM]( 1 Cái ) Phao Bơi Cho Bé Intex Hkm Enfa - Giao Ngẫu ...
-
Top 19 Cái Phao Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Tổng Hợp Cái Phao Bơi Giá Rẻ, Bán Chạy Tháng 7/2022 - BeeCost
-
Đặt Câu Với Từ "cái Phao"
-
Cái Phao Vàng - Tin Tức Cập Nhật Mới Nhất Tại | Kết Quả Trang 1