cái phễu bằng Tiếng Anh - funnel, hopper - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái phễu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Hơn. Duyệt qua các chữ cái.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "phễu" trong Tiếng Anh: funnel. ... bản dịch phễu ... lạc thông qua mọi thứ từ những bộ thu phát radio cho đến cả những cái phễu và ...
Xem chi tiết »
phễu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phễu sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. phễu. * dtừ. funnel (cái phễu) ...
Xem chi tiết »
By observing past customers' actions you will be able to create a step-by-step buying process funnel.
Xem chi tiết »
Bằng cách quan sát lịch sử hành động của khách hàng bạn sẽ có thể tạo ra một cái phễu của quá trình mua sắm. By observing past customers' actions you will ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái phễu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
8 ngày trước · a tube which is wide-mouthed at one end and narrow-mouthed at the other through which liquid can be poured into a narrow bottle etc. cái ... Bị thiếu: qua | Phải bao gồm: qua
Xem chi tiết »
However, Analysis funnels offer the following advantages over custom funnels: 5. Ta sẽ có một phễu xoáy nữa. We're gonna have another funnel. 6. Não anh như cái ...
Xem chi tiết »
Não anh như cái phễu ấy nhỉ. Your head is like a funnel. 2. Nhưng Veronica ạ, nó là một cái phễu, nó ko có đáy. It's a bottomless pit, Veronica.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cái Phễu Dịch Qua Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái phễu dịch qua tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu