Nó ăn cắp cái phích của Sawyer. She stole Sawyer's thermos. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng ...
Xem chi tiết »
A simple variometer can be constructed by adding a large reservoir (a thermos bottle) to augment the storage capacity of a common aircraft rate-of-climb ...
Xem chi tiết »
A simple variometer can be constructed by adding a large reservoir (a thermos bottle) to augment the storage capacity of a common aircraft rate-of-climb ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "cái phích" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "phích nước" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much. ... Phích nước dịch sang tiếng anh là: filter. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái phích' trong tiếng Anh. cái phích là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
phích nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phích nước sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Anh ta phải đầu tư rất nhiều tiền mua trà xanh đường phích nước cốc · He's making expensive investment. Green tea sugar thermos water glass.
Xem chi tiết »
10. Nhiều ý kiến cho rằng năm 2015 là "cái chết của các áp phích chiến dịch". It was suggested that 2015 saw "the death of the campaign poster".
Xem chi tiết »
Phích nước (hay còn gọi là bình thủy, bình Dewar, bình giữ nhiệt) là một dụng cụ gia đình dùng để đựng nước sôi hoặc nước ấm, hoặc nước đá, hoặc các loại ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2016 · Học tiếng Anh từ những sự vật quanh mình là một cách học vui vẻ, sinh động. Những từ này cũng vì thế ... colander, /ˈkɒl.ən.dər/, cái chao.
Xem chi tiết »
Sáng nay tại nhà ga, sự chú ý của cô đã bị bắt gặp bởi một tấm áp phích có chữ in đậm. This morning at the station, her attention was caught by a poster with ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thermos bottle trong tiếng Anh. thermos bottle có nghĩa là: thermos bottle* danh từ- cái phích, cái téc-mốt, bình thủy.
Xem chi tiết »
A simple variometer can be constructed by adding a large reservoir (a thermos bottle) to augment the storage capacity of a common aircraft rate-of-climb ... Bị thiếu: dịch sang
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Phích Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái phích dịch sang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu