1. apple. /ˈæpl/. táo · 2. green apple. táo xanh · 3. black grape. nho tím · 4. banana. /bəˈnɑːnə/. chuối · 5. pear. /per/. lê · 6. pomegranate. /ˈpɑːmɪɡrænɪt/. lựu.
Xem chi tiết »
17 thg 3, 2021 · Chủ đề tiếng Anh trái cây là một chủ đề cơ bản tuy nhiên số lượng trái cây và hoa quả rất lớn làm thế nào để nhớ thật nhanh?
Xem chi tiết »
Để biết những loại quả thông dụng trong tiếng Anh được viết như thế nào, ... Trái cây là loại thực phẩm vừa ngon miêng, vừa bổ sung nhiều vitamin và khoáng ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 6:45 Đã đăng: 7 thg 6, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 7:44 Đã đăng: 12 thg 10, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:44 Đã đăng: 15 thg 12, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ · Apple: /'æpl/: táo · Orange: /ɒrɪndʒ/: cam · Banana: /bə'nɑ:nə/: chuối · Grape: /greɪp/: nho · Grapefruit (or pomelo) /'greipfru:t/: ... Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · #56 CÁC LOẠI QUẢ BẰNG TIẾNG ANH BẰNG HÌNH ẢNH (CÓ PHIÊN ÂM) · 1. Custard apple /ˈkʌs.təd. ˈæp.əl/: quả na · 2. Papaya /pəˈpaɪə/: trái đu đủ · 3.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về trái cây là một trong những chủ đề khá quen thuộc với trẻ. Bố mẹ hãy cùng Kyna For Kids tìm hiểu về chuỗi từ vựng này ...
Xem chi tiết »
Các bạn có biết quả khế trong tiếng Anh là gì không? Đó chính là “starfruit” – quả ngôi sao”. Do khế khi cắt ra sẽ có hình các khôi sao đó. Vậy khế chua, khế ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2020 · Tên Một Số Loại Trái Cây Bằng Tiếng Anh · Apple /'æpl/: táo · Apricot /ˈæ.prɪ.kɒt/: quả mơ · Avocado /¸ævə´ka:dou/: trái bơ · Banana: /bə'nɑ:nə/: ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (30) Từ vựng tên các loại trái cây bằng tiếng Anh · Orange /ɒrɪndʒ/ – Quả cam · Green apple /grin ˈæpəl/ – Quả táo xanh · Red apple /rɛd ˈæpəl/ – Táo đỏ · Watermelon / ...
Xem chi tiết »
Oxford Dictionary là một ứng dụng từ điển cực nổi tiếng với hơn 350.000 từ, cụm từ và nghĩa khác nhau. Nó giúp người học dễ dàng tra nghĩa của từ với giao diện ...
Xem chi tiết »
Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu Hà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Quả Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái quả tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu