Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của quần bò , bao gồm: jeans . Các câu mẫu có quần bò chứa ít nhất 59 câu.
Xem chi tiết »
Check 'quần bò' translations into English. Look through examples of quần ... Và cũng không ai khen cái quần bò tôi đang mặc. ... Uh, là mấy cái quần bò cũ.
Xem chi tiết »
( Cười) Và cũng không ai khen cái quần bò tôi đang mặc. · (Laughter) But then again nobody has complimented me on the jeans I'm wearing.
Xem chi tiết »
a combination of short shorts and colorful tights or leggings shirts and pants of bright colors jeans sundresses.
Xem chi tiết »
Xem thêm một số từ tiếng anh về trang phục. Miniskirt /ˈmɪn.iˌskɜːt/: váy ngắn; Hat /hæt/: cái mũ; Knickers /ˈnɪk.əz/: quần lót nữ; Dress ...
Xem chi tiết »
Quần có nhiều loại như quần bò, quần đùi, quần âu, quần thể thao, quần lót, quần bơi, … Trong số các loại quần phổ biến hiện nay thì có một loại quần được ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · quần bò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. did you pleat those jeans? OpenSubtitles2018.v3. Uh, là mấy cái quần bò cũ.
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2021 · You đang tìm kiếm từ khóa Cái quần bò tiếng anh là gì được Update vào lúc : 2022-11-30 07:46:08 . Với phương châm chia sẻ Kinh Nghiệm về ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. jeans. bộ quần jean ; bộ đồ jean ; chiếc quần bò ; cái quần jean ấy ; hay jeans ; jean ; là đồ jean ; quần bò ; quần jean ; quần jeans ...
Xem chi tiết »
10 thg 7, 2021 · Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần đùi · Jeans /dʒiːnz/: quần bò · Knickers /ˈnikərz/: quần trong nữ · Overalls /ˈōvəˌrôl/: quần yếm · Shorts / ...
Xem chi tiết »
3 thg 5, 2021 · Học cách sử dụng câu "My jeans are too small." ("Cái quần bò của tôi thì quá chật.") trong Tiếng Anh bằng cách thảo luận với cộng đồng ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2022 · Đây là một thương hiệu giày nổi tiếng hàng đầu thế giới không kém Adidas, nhìn đơn giản là vậy nhưng nó là cái tên không ít người đọc sai là “ ...
Xem chi tiết »
dress. /dres/. đầm · blouse. áo cánh (phụ nữ) · pants. /pænts/. quần tây · shorts. quần đùi · shirt. /ʃɜːt/. áo sơ mi · T-shirt. áo thun · suit. /suːt/. bộ đồ vest.
Xem chi tiết »
Quần: Quần nói chung gọi là pant (pants) trong tiếng Anh của thuật ngữ thời trang. · Quần jean: Quần jean thường được gọi với tên jeans, dù tiếng Anh hay chuyển ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Quần Bò Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái quần bò tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu