Cái Quạt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái quạt" into English
fan is the translation of "cái quạt" into English.
cái quạt + Add translation Add cái quạtVietnamese-English dictionary
-
fan
verb nounEm mang đến cho mẹ anh cái quạt mới cho mùa hè đang đến.
I was bringing your mother a new fan for the summer.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái quạt" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "cái quạt" with translations into English
- cái quạt lúa fan
- cái quạt thóc fanner
- cái quạt đầy gió air-exhauster
Translations of "cái quạt" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Quạt Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cái Quạt - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Các Loại Quạt Trong Tiếng Anh
-
QUẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh Gọi Là Gì - Marketing Blog
-
Quạt Tiếng Anh Là Gì - Cái Quạt Trong Tiếng Tiếng Anh
-
CÁI QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cái Quạt Máy Tiếng Anh Là Gì?
-
Top 20 Cái Quạt Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Quạt Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Quạt Trong Tiếng Anh Là Gì
-
"Quạt Trần" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt