cái rìu in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'cái rìu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cái rìu" trong tiếng Anh. rìu danh từ. English. hack · axe. cái danh từ. English. thing · dealer · dealer · female. cái tính từ.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI RÌU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÁI RÌU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÂY RÌU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÂY RÌU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Giờ nhặt cái rìu chó đó lên và đốn ít… Now pick up that fucking axe and go chop us… OpenSubtitles2018. v3. Nạn nhân, Lila Valeska, bị giết bởi một con ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. axe. * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · danh từ, số nhiều axes- cái rìu!to fit (put) the axe in (on) the helve- giải quyết được một vấn đề khó khăn!to get the axe- (thông tục) bị ...
Xem chi tiết »
Cái rìu - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
cái rìu kèm nghĩa tiếng anh axe, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ... Englishaxe ... Rìu có nhiều kiểu nhưng chủ yếu gồm lưỡi rìu được gắn vào cán.
Xem chi tiết »
Sentence patterns related to "rìu" · 1. Một cái rìu. An axe. · 2. " Mài rìu ư ? " Sharpen ? · 3. Shagga thích rìu. Shagga likes axes. · 4. Hãy cầm cái rìu này. Take ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tạo cây rìu" into English. Human translations with examples: layering, with an ax, an ax, baby.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. axe. * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe
Xem chi tiết »
Translation of «Rìu» in English language: «axe» — Vietnamese-English Dictionary. ... Cái rìu, đưa tôi cái rìu! Ax! Give me the ax!
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: axe English Vietnamese axe * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Rìu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái rìu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu