cái rìu trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'cái rìu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'cái rìu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Một cuốn sách phải là cái rìu cho biển đông lạnh bên trong chúng ta. · A book must be the axe for the frozen sea inside of us.
Xem chi tiết »
Trong khi quan sát cậu ta tôi nghĩ vung cây rìu đó phải khó hơn tôi tưởng nhiều. · While I was watching him I thought swinging that axe must be more difficult ...
Xem chi tiết »
danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - (thông tục) bị thải hồi
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; axe. * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được một vấn đề khó khăn !to get the axe - ( ...
Xem chi tiết »
cái rìu kèm nghĩa tiếng anh axe, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
'axe' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... búa ; chiếc rìu ; cái rìu ; cây rìu ; lại chặt búa ; rìu ;. axe.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: axe English Vietnamese axe * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Ý nghĩa của từ khóa: axe English Vietnamese axe * danh từ, số nhiều axes - cái rìu !to fit (put) the axe in (on) the helve - giải quyết được ...
Xem chi tiết »
23 thg 1, 2022 · Cái rìu tiếng anh là :poleax. Ngoài ra những từ này có có nghĩa là cây rìu nhưng lại ít phổ biến và ít được sử dụng: Bạn đang đọc: Cái rìu ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "cái rìu" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái rìu' trong tiếng Anh. cái rìu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · a tool with a (long) handle and a metal blade for cutting down trees and cutting wood etc into pieces. cái rìu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Rìu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái rìu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu