Cái Rìu Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái rìu" thành Tiếng Anh
axe, ax, froe là các bản dịch hàng đầu của "cái rìu" thành Tiếng Anh.
cái rìu + Thêm bản dịch Thêm cái rìuTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
axe
nounTrong trường hợp cái rìu đá, người làm ra nó biết phương pháp.
In the case of the stone axe, the man who made it knew how to make it.
GlosbeMT_RnD -
ax
verbCó ai vui lòng giúp tôi mang cái rìu lại đằng đó được không?
Can one of you guys get me that fire ax over there, please?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
froe
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tomahawk
- hatchet
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái rìu " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái rìu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Búa Rìu Tiếng Anh
-
BÚA RÌU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Búa Rìu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Búa Rìu Bằng Tiếng Anh
-
"búa Rìu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh - Từ Búa Rìu Dịch Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Axe | Vietnamese Translation
-
Cái Rìu Trong Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
RÌU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Cây Rìu Tiếng Anh Là Gì
-
"rìu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rìu Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh - Vtudien
-
Búa Rìu Là Gì - Nghĩa Của Từ Búa Rìu Trong Tiếng Anh