cái roi trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'cái roi' translations into English. Look through examples of cái roi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Derek nhìn Kelsey một cái rồi nhìn Ashford đằng sau nàng với cái roi trên tay hắn và anh đâm bổ vào phòng. · Derek took one look at Kelsey then at Ashford with ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÂY ROI" in vietnamese-english. ... Đây là một cây roi tuyệt hảo cho tới khi nó bị khô gãy trong cái nóng mùa hè.
Xem chi tiết »
8 ngày trước · ROI ý nghĩa, định nghĩa, ROI là gì: abbreviation for return on investment. Tìm hiểu thêm. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
roi mây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ roi mây sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. roi mây. rattan switch.
Xem chi tiết »
Jambosa samarangensis (Blume) DC. Myrtus javanica (Lam.) Blume; Myrtus samarangensis Blume. Trồng và sử ...
Xem chi tiết »
Muốn chuyển đổi giữa các ngôn ngữ có bảng chữ cái La-tinh, như Tiếng Anh, ... hãy mở tài liệu của bạn, rồi đặt con trỏ trong tài liệu ở vị trí bạn muốn bắt ...
Xem chi tiết »
Crash – /kræ∫/ (adj): đột ngột rơi vào giấc ngủ hoặc xuất hiện mà không được mời. Ví dụ: They crashed on my floor after the party. (Họ ngủ luôn trên sàn nhà ...
Xem chi tiết »
I would have liked to… Cải thiện kỹ năng của mình. – Improved my skills; Làm nên tên tuổi cho bản thân trong ngành nghề (được biết tới bởi những ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Cái Roi Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái roi trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu