Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch cái rốn , phổ biến nhất là: belly button . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của cái rốn chứa ít ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cái rốn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
This collection features a series of breastplate necklaces that hang below the navel and celebrate positive aspects of war-torn nations. more_vert.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI RỐN" in vietnamese-english. ... gi quấn quanh eo và ghi hình lại cái rốn của mình ở góc độ khác xem nó làm gì.
Xem chi tiết »
Malta is the navel of the Mediterranean floating in the sea between Sicily and Libya.
Xem chi tiết »
Cut the umbilical, Dad! 4. Một cái khoen rốn. A belly button ring. 5. cuống rốn rụng ( 4 tuần ). the umbilical cord falls off ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. rốn. navel; umbilicus; belly-button. nó cứ tưởng nó là cái rốn của vũ trụ he always thinks the whole world revolves around him!; he always ...
Xem chi tiết »
lỗ rốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lỗ rốn sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rốn trong Từ điển Tiếng Việt rốn [rốn] navel; umbilicus; belly-button Nó cứ tưởng nó là cái rốn của vũ trụ He always thinks the whole world ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là hổng phải thuộc loại “mười tám, đôi mươi” The navel of the universe = Cái rốn của vũ trụ. Khi thấy người nào ăn nói hợm hĩnh ...
Xem chi tiết »
Sùng bái lỗ rốn hay tôn sùng lỗ rốn (tiếng Anh: alvinophilia) là một dạng tôn sùng cục bộ trong đó một cá nhân bị thu hút bởi rốn của con người.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'rốn' trong từ điển Lạc Việt. ... Chuyên ngành Việt - Anh. rốn. [rốn] ... không còn tâm trí nào mà rốn lại được nữa (Nguyên Hồng).
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2021 · Nếu cơn đau bụng trên rôn biến mất một vài giờ, khởi phát theo tính chất chu kỳ, nghĩa là xảy ra khi bạn ăn quá no hoặc ăn nhiều thực phẩm khó ...
Xem chi tiết »
cái rốn Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa cái rốn Tiếng Trung (có phát âm) là: 肚脐; 肚脐儿 《肚子中间脐带脱落的地方。也叫肚脐眼儿。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cai Rốn Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề cai rốn tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu