For instance, suppose your mom says: “Why didn't you wash the dishes? jw2019. Phản ứng của cậu ta cho thấy cô không cần phải lau chùi cái bồn rửa ...
Xem chi tiết »
Check 'rửa bát' translations into English. Look through examples of rửa bát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vì vậy rất khó làm sạch một miếng bọt biển dùng rửa bát đĩa. · So very difficult to remove a sponge used to wash dishes.
Xem chi tiết »
Phòng bếp. Dưới đây là tên gọi của các đồ dùng thông dụng trong bếp bằng tiếng Anh. ... dishwasher, máy rửa bát ... grater hoặc cheese grater, cái nạo.
Xem chi tiết »
rửa bát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rửa bát sang Tiếng Anh. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Trong bếp, dưới bồn rửa bát ấy. In the kitchen, under the sink. 6. Anh ghét rửa bát đĩa cơ mà nhỉ. You hate washing dishes ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2014 · 1. dishwasher – máy rửa chén · 2. dishwasher detergent – chất tẩy bát đĩa (dùng cho máy rửa chén) 3. · 4. faucet – vòi nước · 5. (kitchen) sink – ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2015 · CLB Tiếng Anh, profile picture. Join ... Scourer /ˈskaʊərə(r)/ or Scouring pad : miếng giẻ rửa bát ... Dish drainer : cái chạn bát
Xem chi tiết »
1.“Nước Rửa Chén” tiếng Anh là gì? · I must go to the supermarket to buy Sunlight dishwashing liquid, Lux bathing soap and Maggi tomato ketchup. · Tôi phải đi ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:06 Đã đăng: 9 thg 7, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
máy rửa bát. dish drainer. /dɪʃ ˈdreɪn.əʳ/. rá đựng bát. steamer. /ˈstiː.məʳ/. rá để hấp. can opener. /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/. cái mở đồ hộp. frying pan.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, bạn luôn phải sử dụng nó với tần suất khá lớn trong ngày từ việc rửa bát, rửa rau đến rửa tay, đây lại là nơi phát sinh nhiều vi khuẩn vì tiếp xúc ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2021 · 2. việc rửa bát in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe. Tác giả: glosbe.com. Ngày đăng: 16/4/2021. Đánh ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà bếp khá là phổ biến, hầu như nhà nào cũng có ... Nước rửa bát; Tray: Cái khay, mâm; Tongs: Cái kẹp; Tin opener: Cái mở hộp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Rửa Bát Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái rửa bát tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu