13 thg 11, 2020 · 100 Từ vựng chủ đề dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh cực đầy đủ. 1. Induction Hob: Bếp từ 2. Colander: Cái chao 3. Cutting Board: Cái thớt.
Xem chi tiết »
bowl. /bəʊl/. tô, chén · casserole dish. nồi hầm · spatula. /ˈspætʃələ/ · soup ladle. cái môi (để múc canh) · roasting pan. chảo nướng · can opener. cái mở đồ hộp.
Xem chi tiết »
Tieng Anh Topica Native 5 ... ngợp trước menu toàn những cái tên tiếng Anh thật sang .
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Làm việc trong môi trường bếp khách sạn - nhà hàng, đặc biệt là nơi có Bếp trưởng người nước ngoài thì việc “bỏ túi” cho mình những từ vựng ... ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp · ▻ Từ vựng về dụng cụ ăn uống
Xem chi tiết »
Tieng Anh Topica Native 5 ... Cái sạn là gì Reply ... Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 6. bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ – cái mở nắp chai. 7. colander /ˈkʌl.ɪn.dəʳ/ – cái chao ... Hơn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề thời trang.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2015 · CÁC DỤNG CỤ TẠI NẤU ĂN TRONG TIẾNG ANH · Apron: tạp dề · baking pan/ baking sheet: khay nướng bánh · barbecue grill: vỉ nướng · baster/ basting ...
Xem chi tiết »
It's a hotel with a bow and a stern stuck on and I'm the hotel manager. OpenSubtitles2018.v3. Ở cái khách sạn này ...
Xem chi tiết »
Mixer: Máy trộn; Chopping board: Thớt; Knife: Dao; Colander: Cái rổ; Grill: Vỉ nướng; Grater: Dụng cụ bào sợi; Tray: Cái ...
Xem chi tiết »
Apron: Tạp dề · Bottle opener: Cái mở chai bia · Bowl: Bát · Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt · Burner: Bật lửa · Carving knife: Dao thái thịt · Chopping board: Thớt ... Bị thiếu: sạn | Phải bao gồm: sạn
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2022 · Đàm Ninh là Admin của Group Câu Lạc Bộ Ngành Nhà Hàng Khách Sạn và là cộng tác viên cho website huongnghiepaau.com hơn 1 năm. Những nội dung của ...
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng anh về bàn nhà hàng khách sạn. fork: nĩa. spoon: muỗng. knife: dao. ladle: cái vá múc canh. bowl: tô. plate: đĩa. chopsticks: ...
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Anh về trạng thái thức ăn · Fresh [ freʃ ] – Tươi, tươi sống · Rotten [ ˈrɑː.tən ] – Thối rữa; đã hỏng · Off [ ɑːf ] – Ôi; ương ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Liệu tất cả những món đồ dùng trong khách sạn có cái nào chúng ta có thể mang về nhà miễn phí được không? Bài viết 15 món đồ dùng cho khách...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Sạn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái sạn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu