80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây - bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa - cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải...
Xem chi tiết »
15 thg 12, 2017 · Lotus rhizome: củ sen 30. Ginger: gừng 31. Beetroot: củ dền 32. Broccoli: cải bông xanh 33. Cauliflower: cải bông trắng 34. Garlic: tỏi
Xem chi tiết »
A Clove of Garlic: Tép tỏi · Bael Fruit: Trái quách · Date: Chà là · Eclipta Alba: Cỏ Mực · Ferment cold cooked rice: Cải tía · Gai lan/Chinese broccoli: Cải làn
Xem chi tiết »
Agar : rau câu · Amaranth : rau dền · Arrowroot : củ dong · Artichoke: A-ti-sô · Asparagus: Măng tây · Bamboo shoot : măng · Bean : đậu · Broccoli: Bông cải xanh ...
Xem chi tiết »
24 thg 10, 2016 · Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả giúp các em học từ vựng tiếng Anh nhanh hơn và ... -Turnip: củ cải trắng ... -Lotus rhizome: củ sen.
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2019 · Dạy bé học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề rau củ quả giúp bé nhớ nhanh, lâu, ... Củ sen: lotus root ... Cải đắng: gai choy/ mustard greens.
Xem chi tiết »
12 thg 2, 2022 · – Cải đắng trong tiếng anh là “mustard greens” hoặc là “gai choy”. – có không ít các nhiều loại cải: + rau xanh cải bó xôi, hay còn gọi là rau ...
Xem chi tiết »
Các loại rau củ quả bạn đã biết tiếng Anh của chúng đọc như thế nào chưa? ... Chinese cabbage: cải bắp, cải thảo ... Lotus rhizome: củ sen. 30. Ginger: gừng.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · TÊN TIẾNG ANH CÁC LOÀI RAU · 26. Nghệ: turmetic · 25. Củ sen: lotus root · 23. Bí đao: wintermelon · 22. Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf · 21. Khoai ...
Xem chi tiết »
Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu Hà ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2020 · Khoai tây: potato; Tỏi: garlic; Hành tây: onion; Hành lá: green onion; Cà chua: tomato; Bí xanh: marrow; Củ cải: radish ...
Xem chi tiết »
Bài viết này bao gồm 144 từ vựng trái cây tiếng Anh và 36 câu thành ngữ ... 2, Lotus root, /ˈloʊtəs rut/, củ sen ... 35, Turnip, /ˈtɝː.nɪp/, Cây củ cải.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · TÊN TIẾNG ANH CÁC LOÀI RAU · 26. Nghệ: turmetic · 25. Củ sen: lotus root · 23. Bí đao: wintermelon · 22. Rau thơm: herbs/ rice paddy leaf · 21. Khoai ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2019 · Trao dồi kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành là việc làm cần thiết đối với các ngành nghề Dịch ... Bông cải xanh: broccoli ... Củ sen: lotus root.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cải Sen Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải sen tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu