Cai Sữa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- cai sữa
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cai sữa tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cai sữa trong tiếng Trung và cách phát âm cai sữa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cai sữa tiếng Trung nghĩa là gì.
cai sữa (phát âm có thể chưa chuẩn)
断奶 《婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶, 改吃别的食物。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 断奶 《婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶, 改吃别的食物。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ cai sữa hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cá giang tiếng Trung là gì?
- vảy nốt đậu tiếng Trung là gì?
- quân luật tiếng Trung là gì?
- tình thế bế tắc tiếng Trung là gì?
- điêu khắc nổi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cai sữa trong tiếng Trung
断奶 《婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶, 改吃别的食物。》
Đây là cách dùng cai sữa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cai sữa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 断奶 《婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶, 改吃别的食物。》Từ điển Việt Trung
- vô tuyến điện báo tiếng Trung là gì?
- cố tâm tiếng Trung là gì?
- chừng nào... chừng nấy tiếng Trung là gì?
- xó tiếng Trung là gì?
- phẩm chất tiếng Trung là gì?
- loét tiếng Trung là gì?
- bước xa tiếng Trung là gì?
- nút ấn định nhiệt độ trong phòng tiếng Trung là gì?
- bình kịch một loại kịch lưu hành ở vùng đông bắc hoa bắc tiếng Trung là gì?
- không rườm rà tiếng Trung là gì?
- dẫn đường tiếng Trung là gì?
- lương tuần tiếng Trung là gì?
- phương ngôn phương bắc tiếng Trung là gì?
- ổn định cuộc sống tiếng Trung là gì?
- nếm mùi tiếng Trung là gì?
- Tát gi ki xtan tiếng Trung là gì?
- càn quét tiếng Trung là gì?
- đóng đô tiếng Trung là gì?
- hoa cài đầu tiếng Trung là gì?
- tượng hình tiếng Trung là gì?
- đến chơi tiếng Trung là gì?
- tồn tiếng Trung là gì?
- đũa cả tiếng Trung là gì?
- phao cứu hộ tiếng Trung là gì?
- đổ về tiếng Trung là gì?
- rào chắn quầy tiếng Trung là gì?
- não nước tiếng Trung là gì?
- cây cà rốt tiếng Trung là gì?
- trừ phục tiếng Trung là gì?
- rơm lúa tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cai Sữa Tiếng Trung Là Gì
-
戒奶 Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Y Học - Khoa Nhi
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thực Phẩm
-
Bị Viêm Vú Sau Khi Cai Sữa | Vinmec
-
Đang Cho Con Bú Mà Có Thai Có Phải Cai Sữa Không? | Vinmec
-
CAI SỮA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Người Trưởng Thành 'chưa Cai Sữa' - Tiền Phong
-
10 Cách Cai Sữa Cho Bé An Toàn Mà Hiệu Quả - KidsPlaza
-
[TỔNG HỢP] 7 Cách Chữa Tắc Tia Sữa Vón Cục Hiệu Quả Tức Thì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chăm Sóc Bé - Zhong Ruan
-
Có Nên Cho Trẻ Bú đêm? Khi Nào Nên Tập Cho Trẻ Bỏ Bú đêm?