Cái Tạp Dề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cái tạp dề" thành Tiếng Anh
apron, dickey, dicky là các bản dịch hàng đầu của "cái tạp dề" thành Tiếng Anh.
cái tạp dề + Thêm bản dịch Thêm cái tạp dềTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
apron
nounAnh sẽ cần một cái tạp dề.
You need an apron.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dickey
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dicky
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
save all
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cái tạp dề " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cái tạp dề" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dề Tiếng Anh
-
Glosbe - Tạp Dề In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"Tạp Dề" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DỄ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TẠP DỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đề Tiếng Anh Thi Tốt Nghiệp THPT 2022: Khó Có Mưa điểm 10
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Đề Và Gợi ý đáp án 24 Mã đề Tiếng Anh - VnExpress
-
Đề Thi Và đáp án 24 Mã đề Môn Tiếng Anh Và Tốt Nghiệp THPT 2022
-
Đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2022 Có FiLE PDF để Tải Về
-
Tạp Dề Tiếng Anh Là Gì? Hỏi & Đáp - Cửa Hàng Bảo Hộ Lao Động 20
-
Tổng Hợp 10 Chủ đề Nói Tiếng Anh Lớp 3 đơn Giản, Dễ Nói Cho Bé
-
Đề Thi đánh Giá Năng Lực Môn Tiếng Anh - Đáp án + Giải Thích
-
9 Dạng Bài Trong đề Thi Tiếng Anh THPT Quốc Gia 2022 - Prep