Cái Tẩy In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái tẩy" into English
eraser, rubber Add example Add
eraser, rubber, earser are the top translations of "cái tẩy" into English.
cái tẩy + Add translation Add cái tẩyVietnamese-English dictionary
-
eraser
nounthing used to erase something written or drawn [..]
Nó cũng có thể là cái tẩy, hoặc miếng thịt bò khô cũ.
Could be a pencil eraser, old piece of jerky...
omegawiki -
rubber
nounA kind of rubber that can remove something written by a pen or a pencil.
omegawiki -
earser
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
india-rubber
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái tẩy" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Images with "cái tẩy"
Translations of "cái tẩy" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Tẩy Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Cái Tẩy Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Cái Tẩy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CỤC TẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Tẩy Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái Tẩy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"cái Tẩy" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cái Tẩy Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cái Tẩy Trong Tiếng Anh đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Top 20 Cục Tẩy Tiếng Anh Là Gì ? Cục Tẩy Tiếng Anh Là Gì
-
Cục Tẩy Trong Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Top 17 Cục Gôm Trong Tiếng Anh đọc Là Gì Mới Nhất 2021
-
Top 17 Cục Gôm Tiếng Anh Gọi Là Gì Mới Nhất 2021 - Blog Thú Vị
-
Top 19 Cục Tẩy Bằng Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - MarvelVietnam
-
ERASER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cục Tẩy Trong Tiếng Anh Là Gì