Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Cải thảo tiếng Anh là chinese cabbage, phiên âm là /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/. Cải thảo là loài thực vật thuộc họ cải và là loại rau phổ biến trong đời sống, cũng là một thảo dược tốt cho sức khỏe của con người.
Cũng giống như các loại rau thuộc họ cải khác, cải thảo được sử dụng phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của người Việt, chúng ta có thể chế biến nhiều món ăn ngon và bổ dưỡng.
Một số từ vựng tiếng Anh về rau cải:
Bok choy /bɒk ‘t∫ɔi/: Rau cải thìa.
Cabbage /‘kæbidʒ/: Rau bắp cải.
Kale /keil/: Cải xoăn.
Mustard green /ˈmʌs.təd ɡriːn/: Rau cải cay.
Swiss chard /swis ‘t∫ɑ:d/: Cải cầu vồng.
Water cress /ˈwɔː.tər kres/: Rau cải xoong.
Radicchio /ræˈdɪkijoʊ/: Cải bắp tím.
Chinese cabbage /tʃaɪˈniːz ˈkæb.ɪdʒ/: Rau cải thảo.
Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: Cải bông xanh.
Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: Cải bông trắng.
Một số món ăn về cải thảo bằng tiếng Anh:
Chinese cabbage soup with shrimp balls: Canh cải thảo tôm viên.
Chinese cabbage rolls with shrimp: Cải thảo cuộn tôm.
Chinese cabbage kimchi: Kim chi cải thảo.
Sauteed squid with chinese cabbage: Mực xào với cải thảo.
Chinese cabbage soup with minced meat: Canh cải thảo với thịt bằm.
Beef rolls with chinese cabbage: Thịt bò cuộn cải thảo.
Stir-fried chinese cabbage with mackerel: Cải thảo xào với cá thu.
Stuffed meat with chinese cabbage: Thịt nhồi với cải thảo.
Bài viết cải thảo tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Cải Thảo Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì, Cải Thảo Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Top 19 Rau Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì, ️ 41 Từ ...
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì, Cải Thảo Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì - Adstech
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì - R
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì - Actech
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì, Cải Thảo Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
Cải Thảo Tiếng Anh - ub
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Cải Thảo Tiếng Anh Là Gì - Tên Các Loại Rau Trong Tiếng Anh
-
Top 18 Cải Thảo Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - ThienNhuong.Com
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả - TiengAnhOnline.Com