30 thg 10, 2020 · まな板 (まないた manaita): thớt, cái thớt, dùng cụ để đặt rau củ khi thái hoặc cắt. 麺棒(めんぼう menbou) : dụng cụ dùng để cán bột, làm mềm ... Từ vựng nhà bếp tiếng Nhật · Nước rửa chén tiếng Nhật là gì?
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2019 · Nghĩa tiếng Nhật của từ cái thớt: Trong tiếng Nhật cái thớt có nghĩa là : まな板 . Cách đọc : まないた. Romaji : manaita.
Xem chi tiết »
7 thg 12, 2017 · Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ nấu ăn. ボウル、鉢、どんぶり: Bát コップ: Chén はし(箸): Đũa · れいぞうこ(冷蔵庫): Tủ lạnh レンジ: Lò vi sóng
Xem chi tiết »
cái thớt trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái thớt (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
cái thớt/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cái thớt/ (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (107) 9 thg 7, 2022 · 27, ねかせる/そのままにする, Để cái gì đó trong bao lâu ... 10, ひしゃく, 柄杓, cái vá ... 21, まないた, まな板, Thớt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 鎌薄刃包丁 (かまうすばぼうちょう):dao thái rau, nhưng bản nhỏ và mũi dao nhọn hơn. パン切り包丁(パンきりぼうちょう) : dao cắt bánh mì. Dao cắt bánh mỳ bằng ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2018 · 8. 電気レンジ (denki renji ). bếp điện/ electric stove ; 9. 蛇口 (jaguchi). vòi nước/ faucet ; 10. フォーク (fōku). cái nĩa/ fork ; 11. フライパン ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Tủ lạnh, Bếp lò, Lò nướng, ... Chảo rán, Ấm đun nước, Cốc đo dung tích, Máy nhào bột, Cái thớt, Thùng rác.
Xem chi tiết »
13 thg 5, 2020 · 10. 俎板. 【まないた】. Cái thớt. 11. 擂り鉢. 【すりばち】. Cái ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2020 · Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày nhé. KVBro-Nhịp sống Nhật ... まな板(まないた), cái thớt.
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp dưới đây rất hữu ích cho bạn. ... 薬缶, やかん, cái ấm nước. まな板, まないた, cái thớt. 乳房, にゅうぼう, cái chày ...
Xem chi tiết »
Và cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật chủ đề nhà bếp nhé. 1. ... 箆 (へら) (hera): cái xạn ... まな板 (まないた) (manaita): thớt.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Từ vựng tiếng Nhật về các thiết bị nhà bếp. No. Kanji, Hiragana/ Katakana, Romaji, Meaning. 1, 冷凍庫, れいとうこ, reitouko, tủ lạnh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Thớt Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái thớt tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu