Tôi tới trường, và tôi ăn trưa trong 1 cái thùng. I went to school, and I had a Bonanza lunch pail. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được ...
Xem chi tiết »
Con bé lăng xăng sang cái thùng có dán nhãn LENOX và lại nhìn về phía tôi. She ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thùng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... box {danh}. thùng (từ khác: bao, hộp, tráp, cái tát, cái bạt tai).
Xem chi tiết »
- Trong tiếng anh, có rất nhiều từ để diễn tả từ “thùng”, và dựa vào hình dáng, công dụng của từng thùng khác nhau, ta lại có những từ tiếng anh khác nhau, cụ ...
Xem chi tiết »
Tôi chôn con chó của tôi vào một cái thùng stereo. I buried my dog in a stereo box. 5. Cái khoan tay hình cung (18) nằm nghiêng tựa vào cái thùng.
Xem chi tiết »
5 thg 2, 2022 · cái thùng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Tác giả: vi.glosbe.com. Ngày đăng: 13/2/2021. Đánh giá: 4 ⭐ ( 32662 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
9 thg 6, 2021 · cask·box·tank·pail·pipe·vessel·pailful·puncheon·tankful·terce·tierce·vatful·peck·barred·side-car·container·case·keg·tub·packing case
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái thùng' trong tiếng Anh. cái thùng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
24 thg 12, 2021 · My father has prepared a barrel of wine to welcome all of you. So make yourself at home. Cha tôi đã chuẩn bị sẵn một thùng rượu để đón nhận toàn ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Nhật. phát âm cái thùng tiếng Nhật cái thùng ... Hình ảnh cho thuật ngữ cái thùng ... Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái thùng trong tiếng Nhật.
Xem chi tiết »
Định nghĩa /cái thùng kín trong tiếng anh là gì ạ Closed container.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Thùng phi giúp cho việc lưu trữ và vận chuyển các hóa chất như axit axetic, axit acrylic, ethylene glycol, methanol, acid sulfuric, chất tẩy, ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2022 · Đương nhiên, Đương nhiên, bạn cũng có thể nghĩ họ làm điều ngu ngốc nhất: Họ bắt giữ cái thùng . – It” s a little clammy in here. – You” il get ...
Xem chi tiết »
to empty vessels make the most noise/sound. tính từ. (speaking of clothes) rộng thùng - too large, fit like a barrel. Chuyên ngành Việt - Anh. thùng.
Xem chi tiết »
'boxes' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... các hộp ; các hộp đồ ; cái hộp ; cái rương ; cái thùng này ; cái thùng ; gói ; hình trên ; hòm ; hộp nào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cái Thùng Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái thùng nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu