Phép tịnh tiến đỉnh cải tiến trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: improve, better, bettor . Bản dịch theo ngữ cảnh của cải tiến có ít nhất 3.386 câu ...
Xem chi tiết »
improvement. noun. Tất cả đều là thực, sự cải tiến tuyệt vời như chúng ta sẽ thấy. All that is a real, great improvement, as we shall see. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
He innovated the television laugh track, rather than go to the expense of a studio audience. ... He was a very innovate director and cameraman, pioneering ...
Xem chi tiết »
"cải tiến" in English ; cải tiến {vb} · volume_up · innovate · renovate ; sự cải tiến {noun} · volume_up · innovation · renovation.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cải tiến. * verb. To improve. cải tiến quản lý xí nghiệp: to improve the management of enterprise. dùng công cụ cải tiến: to ...
Xem chi tiết »
The improvements in the Chromebook 11 are all about design and fine-tuning.
Xem chi tiết »
The bike had Kawasaki's own KB-5 engine and an improved model was introduced in 1956.
Xem chi tiết »
bằng sáng chế cải tiến. improvement patent ; bàn phím cải tiến. enhanced keyboard ; bi tum cải tiến. modified bitumen ; biểu diễn chức năng cải tiến. AFP (advanced ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Sự Cải Tiến Tiếng Anh Là Gì ? Kaizen Là Định Nghĩa Của Từ Cải Tiến Trong Từ Điển Lạc Việt ... English Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "sự cải tiến chất lượng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Xin cảm ơn nhiều nhà.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2021 · During production, the aircraft was improved và modified several times. 34. Quá trình này là một trong những cải tiến so với công nghệ Leblanc ...
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2022 · Tương tự, một số podcast có thể khiến bạn quan tâm như Freakonomics Radio. Hãy khám phá cơn sốt hâm mộ gần đây về MOOC, với các khóa học trực ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ này trong tiếng Anh là “ongoing improvement” hoặc “continuous improvement” và trong tiếng Trung, Kaizen được phát âm là Gansai, nghĩa là hành động ...
Xem chi tiết »
Thingiverse users produce many improvements and modifications for a variety of platforms. WikiMatrix. Đừng để Fitz-Simmon thêm thắt cải tiến gì cả, ...
Xem chi tiết »
34. Quá trình này là một cải tiến so với công nghệ Leblanc trước đó. The process was an improvement on the earlier Leblanc process. 35. Mức độ chuẩn xác đã mở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cải Tiến Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cải tiến trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu