channel. /ˈtʃænəl/. Nội dung chính. Từ vựng tiếng Anh về Tivi; giới thiệu cùng bạn; Video liên quan. kênh truyền hình · widescreen. màn hình lớn · remote control.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tivi tịnh tiến thành: television, tv, telly . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy tivi ít nhất 214 lần. tivi ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "ti vi" thành Tiếng Anh: television, telly, TV. Câu ví dụ: Tôi mới mua một cái ... với cái bụng rỗng trên ti vi và đó chính là bạn.
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2020 · Tivi tiếng Anh là television, phiên âm là ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən. Tivi còn được gọi là truyền hình là hệ thống điện tử viễn thông có khả năng thu ...
Xem chi tiết »
During the procedure you can relax and watch TV read books or magazines.
Xem chi tiết »
XEM TIVI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · watch television · television viewing · watching TV · watching television · tv-watching · watch TV · watched TV.
Xem chi tiết »
ɪ.vɪʒ.ən/. Trong nhiều trường hợp, từ television còn được viết tắt là TV, phiên âm đọc là /ti vi:/. Với phiên ...
Xem chi tiết »
Tivi tiếng Anh là television, phiên âm là /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/. Tivi là một loại máy phát hình truyền tải nội dung chủ yếu bằng hình ảnh sống động và âm thanh kèm ...
Xem chi tiết »
Tivi tiếng Anh là television, phiên âm là ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən. Tivi còn được gọi là truyền hình là hệ thống điện tử viễn thông có khả năng thu nhận tín hiệu sóng và ...
Xem chi tiết »
Nắm vững ngữ pháp (Grammar); Tính năng Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation).
Xem chi tiết »
Bạn đang đọc: tivi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe ... cờ, … để khuyến khích cho trẻ làm cái gì khác hơn là ngồi xem tivi .
Xem chi tiết »
Call show là gì. Từ: call /kɔ:l/động từkêu gọi, mời gọi lạito call a taxigọi một cái xe tắc xiduty ...
Xem chi tiết »
Advertisement /ˌædvərˈtɑɪzmənt/: Quảng cáo. Một số mẫu câu tiếng Anh về tivi. I can watch TV all day without getting bored. Tớ có thể xem ti vi cả ngày ...
Xem chi tiết »
xem tivi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xem tivi sang Tiếng Anh. Bị thiếu: cái | Phải bao gồm: cái
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Tivi đọc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái tivi đọc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu