Cái Trống In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "cái trống" into English
drum, barrel, tambour are the top translations of "cái trống" into English.
cái trống + Add translation Add cái trốngVietnamese-English dictionary
-
drum
nounMa quỷ không thể lọt vào trong cái trống của cơ thể.
Ghosts cannot slip back inside the body's drum.
GlosbeMT_RnD -
barrel
verb nounGiờ nó trở nên giống hình cái trống hơn.
It's becoming more of a barrel-shaped.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tambour
noun GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "cái trống" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "cái trống" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái Trống Nói Tiếng Anh Là Gì
-
CÁI TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Trống Tiếng Anh Là Gì
-
Cái Trống đọc Tiếng Anh Là Gì - Blog Của Thư
-
Cái Trống Nghĩa Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
"cái Trống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÁI TRỐNG RỖNG In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Drum | Vietnamese Translation
-
Em Hãy Tả Cái Trống Trường Mà Em Từng Thấy
-
Drum - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Từ Ngữ Nào Dưới đây Nói Về Trống Trường Như Nói Về Con Ngườ
-
Cái Trống Trường Em Trang 48 - 49 Tiếng Việt Lớp 2 Tập 1