He had also begun using cheap guitar transducers and a table full of additional wired objects (pans, metal trays, small tambours and egg-slicers). more_vert.
Xem chi tiết »
Ma quỷ không thể lọt vào trong cái trống của cơ thể. Ghosts cannot slip back inside the body's drum. GlosbeMT_RnD. barrel. verb noun.
Xem chi tiết »
cái trống Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - barrel, tambour Cụm Từ Liên Quan : Dịch Nghĩa cai trong - cái trống Tiếng ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · drum. * · chiếc trống · bạn tấn công trống · thùng hình ống (đựng dầu, trái thô...) · tangwinding drum: trống quấn dây (sử học) tiệc tthẩm tra (ban ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "cái trống" tiếng anh nói như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2022 · cái trống Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - barrel, tambour Cụm Từ Liên Quan : Dịch Nghĩa cai trong - cái trống Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của drums trong tiếng Anh ... Đây là cách dùng drums tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · chiếc trống · tín đồ đánh trống · thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) · tangwinding drum: trống quấn dây (sử học) tiệc trà (buổi buổi tối hoặc ...
Xem chi tiết »
Englishdrum. noun drʌm. Cái trống là nhạc cụ quan trọng trong bộ gõ, quyết định khá nhiều về nhịp nhạc, làm cho nhạc sinh động hơn cũng như giữ nhịp cho ...
Xem chi tiết »
CÁI TRỐNG TIẾNG ANH LÀ GÌ · cái trống · bạn tấn công trống · thùng hình ống (đựng dầu, trái thô...) · tangwinding drum: trống quấn dây (sử học) tiệc tthẩm tra (ban ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. drum. * danh từ - cái trống - tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) - người đánh trống - (giải phẫu) màng nhĩ
Xem chi tiết »
Thì người ấy nhảy múa trong cái trống rỗng đó và người ấy là. · He's sweaty in a dirty empty space and he's dancing.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trống cái trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trống cái [trống cái] - large drum.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cái trống (phanh)' trong tiếng Anh. cái trống (phanh) là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cái Trống Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cái trống trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu